Bản dịch và Ý nghĩa của: 電波 - denpa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 電波 (denpa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: denpa

Kana: でんぱ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

電波

Bản dịch / Ý nghĩa: sóng điện từ

Ý nghĩa tiếng Anh: electro-magnetic wave

Definição: Định nghĩa: Sóng lan truyền tín hiệu điện qua không gian.

Giải thích và từ nguyên - (電波) denpa

(Denpa) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 電 (den) có nghĩa là "điện" và 波 (pa) có nghĩa là "sóng". Cùng nhau, chúng tạo thành ý nghĩa của "sóng điện" hoặc "sóng vô tuyến". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tín hiệu phát thanh hoặc phát sóng truyền hình. Ngoài ra, "Denpa" cũng có thể được sử dụng không chính thức để chỉ một người lạ hoặc lập dị.

Viết tiếng Nhật - (電波) denpa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (電波) denpa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (電波) denpa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

電波; 電磁波; 電気波

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 電波

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんぱ denpa

Câu ví dụ - (電波) denpa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この場所は電波が弱いです。

Kono basho wa denpa ga yowai desu

Nơi này có tín hiệu yếu.

Nơi này có sóng vô tuyến yếu.

  • この場所 - kono basho - này địa điểm này
  • は - wa - Título do tópico
  • 電波 - denpa - denpa Tín hiệu phát thanh
  • が - ga - Título do assunto
  • 弱い - yowai Yếu
  • です - desu - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 電波 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

曇る

Kana: くもる

Romaji: kumoru

Nghĩa:

nhận được nhiều mây; trở nên tối

手品

Kana: てじな

Romaji: tejina

Nghĩa:

sự khéo léo của bàn tay; đúc cantrip; ảo thuật; tung hứng

商品

Kana: しょうひん

Romaji: shouhin

Nghĩa:

hàng hóa; vật phẩm thương mại; tài sản; Cổ phần; hàng hóa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sóng điện từ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sóng điện từ" é "(電波) denpa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(電波) denpa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
電波