Bản dịch và Ý nghĩa của: 電子 - denshi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 電子 (denshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: denshi
Kana: でんし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: điện tử
Ý nghĩa tiếng Anh: electron
Definição: Định nghĩa: Transmitir e processar objetos e informações por meio de sinais e códigos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (電子) denshi
Từ tiếng Nhật 電子 (denshi) bao gồm các ký tự 電 (den) có nghĩa là "điện" và 子 (shi) có nghĩa là "hạt" hoặc "phần tử". Do đó, Denshi có thể được dịch là "hạt điện" hoặc "phần tử điện". Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ Denshi có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu áp dụng các công nghệ phương Tây, bao gồm cả điện. Từ Denshi được tạo ra từ ngã ba của các ký tự Trung Quốc cho "điện" và "hạt" để mô tả công nghệ điện mới được đưa vào nước này.Viết tiếng Nhật - (電子) denshi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (電子) denshi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (電子) denshi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
電気; 電力; 電波; 電気信号; 電磁波
Các từ có chứa: 電子
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: でんし denshi
Câu ví dụ - (電子) denshi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
電子技術は現代社会に欠かせないものです。
Denshi gijutsu wa gendai shakai ni kakasenai mono desu
Công nghệ điện tử không thể thiếu trong xã hội hiện đại.
Công nghệ điện tử không thể thiếu đối với xã hội hiện đại.
- 電子技術 - tecnologia eletrônica
- は - Título do tópico
- 現代社会 - xã hội hiện đại
- に - Título de localização
- 欠かせない - không thể thiếu
- もの - điều
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
トランジスターは電子部品の一種です。
Toranjisutaa wa denshi buhin no issu desu
Transistor là một loại linh kiện điện tử.
- トランジスター - bóng bán dẫn
- は - Artigo indicando o tópico da frase
- 電子部品 - componente eletrônico
- の - Artigo indicando posse ou associação
- 一種 - um tipo
- です - é
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 電子 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "điện tử" é "(電子) denshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.