Bản dịch và Ý nghĩa của: 電報 - denpou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 電報 (denpou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: denpou
Kana: でんぽう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: điện tín
Ý nghĩa tiếng Anh: telegram
Definição: Định nghĩa: Um método de comunicação remota para enviar e receber mensagens curtas usando letras e números.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (電報) denpou
Từ tiếng Nhật 電報 (Denpou) được sáng tác bởi Kanjis (DEN) có nghĩa là "điện" và 報 (pou) có nghĩa là "báo cáo" hoặc "thông tin". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "Telegram", đó là một thông điệp bằng văn bản được truyền qua một hệ thống viễn thông. Từ Denpou có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó các ký tự và cũng có nghĩa là "điện" và "báo cáo", tương ứng. Ở Nhật Bản, việc sử dụng các bức điện tín là rất phổ biến trong thế kỷ XX, nhưng với sự ra đời của công nghệ, việc sử dụng phương tiện này đã giảm đáng kể.Viết tiếng Nhật - (電報) denpou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (電報) denpou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (電報) denpou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
電信; 電信報; テレグラフ
Các từ có chứa: 電報
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: でんぽう denpou
Câu ví dụ - (電報) denpou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
電報を送ります。
Denpou wo okurimasu
Tôi sẽ gửi một bức điện.
Tôi sẽ gửi một bức điện.
- 彼 (kare) - Ele (pronome pessoal) -> Anh ta
- は (wa) - Partópico do Documento
- 窓 (mado) - Cửa sổ
- に (ni) - Documentário de destino
- 手 (te) - Tay
- を (wo) - Artigo definido.
- 差し伸べた (sashino beta) - Ampliou
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 電報 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "điện tín" é "(電報) denpou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.