Bản dịch và Ý nghĩa của: 電力 - denryoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 電力 (denryoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: denryoku

Kana: でんりょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

電力

Bản dịch / Ý nghĩa: điện

Ý nghĩa tiếng Anh: electric power

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến năng lượng điện.

Giải thích và từ nguyên - (電力) denryoku

Từ 電力 (denryoku) bao gồm hai kanjis: 電 (den) có nghĩa là điện và 力 (ryoku) có nghĩa là sức mạnh, sức mạnh. Do đó, nghĩa đen của 電力 là "năng lượng điện" hoặc "lực điện". Từ nguyên của từ có từ cuối thế kỷ XIX, khi Nhật Bản bắt đầu nhập khẩu công nghệ điện từ phương Tây. Từ 電力 được tạo ra để mô tả hình thức năng lượng mới này được đưa vào đất nước. Kể từ đó, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ điện nói chung, cho dù là tiêu thụ trong nước, công nghiệp hay thương mại.

Viết tiếng Nhật - (電力) denryoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (電力) denryoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (電力) denryoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

電気力; 電気エネルギー; 電気パワー; 電気供給; 電気資源

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 電力

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんりょく denryoku

Câu ví dụ - (電力) denryoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

乾電池は電力を供給するために必要です。

Kandenchi wa denryoku wo kyoukyuu suru tame ni hitsuyou desu

Pin khô là cần thiết để cung cấp năng lượng điện.

Pin là cần thiết để cung cấp năng lượng.

  • 乾電池 - Pin ít
  • は - Partópico do Documento
  • 電力 - Điện lực
  • を - Artigo definido.
  • 供給する - Fornecer
  • ために - Para
  • 必要です - É necessário

ワットは電力の単位です。

Watto wa denryoku no tanni desu

WAT là một đơn vị năng lượng.

  • ワット - đơn vị đo công suất
  • は - Título do tópico
  • 電力 - điện
  • の - Cerimônia de posse
  • 単位 - đơn vị đo lường
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 電力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

確定

Kana: かくてい

Romaji: kakutei

Nghĩa:

định nghĩa (toán học); phán quyết; hiệp định

一頃

Kana: ひところ

Romaji: hitokoro

Nghĩa:

một lần; một thời gian trước đây

Kana: あめ

Romaji: ame

Nghĩa:

Ngọt ngào (cứng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điện" é "(電力) denryoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(電力) denryoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
電力