Bản dịch và Ý nghĩa của: 雷 - ikazuchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雷 (ikazuchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ikazuchi

Kana: いかずち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: raio

Ý nghĩa tiếng Anh: O kanji 雷(kaminari) significa "trovão" ou "raio". Este kanji tem origem nos caracteres chineses antigos, onde 雨representa "chuva" e 田 representa "campo". A combinação desses elementos simboliza um fenômeno natural que ocorre durante tempestades. No Japão, 雷 também carrega significados culturais, como a presença de divindades do trovão na mitologia japonesa.

Definição: Định nghĩa: Hiện tượng sét từ trời xuống đất.

Giải thích và từ nguyên - (雷) ikazuchi

Chữ Kanji 雷 (kaminari) có nghĩa là "sấm" hoặc "tia chớp". Kanji này có nguồn gốc từ các ký tự Trung cổ, trong đó 雨 đại diện cho "mưa" và 田 đại diện cho "đồng ruộng". Sự kết hợp của những yếu tố này tượng trưng cho hiện tượng tự nhiên xảy ra trong bão. Ở Nhật Bản, 雷 cũng mang các ý nghĩa văn hóa như sự hiện diện của các vị thần sấm trong thần thoại Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (雷) ikazuchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雷) ikazuchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雷) ikazuchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かみなり; いかずち; らい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いかずち ikazuchi

Câu ví dụ - (雷) ikazuchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雷が鳴り響く。

Kaminari ga narihibiku

Sấm sét đang ầm ầm.

Tiếng sấm sét.

  • 雷 - điện địa cầu
  • が - Título do assunto.
  • 鳴り響く - động từ có nghĩa là "vang" hoặc "vọng lại".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

先程

Kana: さきほど

Romaji: sakihodo

Nghĩa:

Một thời gian trước

滞納

Kana: たいのう

Romaji: tainou

Nghĩa:

Không trả tiền; tiêu chuẩn

図形

Kana: ずけい

Romaji: zukei

Nghĩa:

nhân vật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "raio" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "raio" é "(雷) ikazuchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(雷) ikazuchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
雷