Bản dịch và Ý nghĩa của: 零れる - koboreru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 零れる (koboreru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koboreru

Kana: こぼれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

零れる

Bản dịch / Ý nghĩa: tràn ra; đổ

Ý nghĩa tiếng Anh: to overflow;to spill

Definição: Định nghĩa: Mọi thứ bắt nguồn từ bên trong.

Giải thích và từ nguyên - (零れる) koboreru

零 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự cố tràn" hoặc "rò rỉ". Nó được sáng tác bởi Kanjis 零 (King), có nghĩa là "không" hoặc "không có gì" và れる (RURU), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động thụ động hoặc phản xạ. Do đó, 零 có thể được hiểu là "bị đổ" hoặc "rò rỉ cho chính nó". Đó là một từ phổ biến trong các tình huống mà chất lỏng hoặc chất vô tình bị đổ hoặc rò rỉ, như trong một ly thủy tinh hoặc một thùng chứa phá vỡ.

Viết tiếng Nhật - (零れる) koboreru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (零れる) koboreru:

Conjugação verbal de 零れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 零れる (koboreru)

  • 零れます - Forma educada
  • 零れた - Quá khứ
  • 零れています - Hình thức liên tục
  • 零れそう - Hình thức tiềm năng
  • 零れない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (零れる) koboreru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

こぼれる; あふれる; 漏れる; 流れ出る; 溢れる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 零れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こぼれる koboreru

Câu ví dụ - (零れる) koboreru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

涙が零れる。

Namida ga koboreru

Những giọt nước mắt rơi xuống.

Nước mắt rơi.

  • 涙 (namida) - lágrima
  • が (ga) - Título do assunto
  • 零れる (koboreru) - rơi, chảy
Cụm từ hoàn chỉnh có nghĩa là "nước mắt đang nhỏ giọt."

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 零れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

踏み込む

Kana: ふみこむ

Romaji: fumikomu

Nghĩa:

nhập (lãnh thổ của người khác); nhập; xâm lược

間違える

Kana: まちがえる

Romaji: machigaeru

Nghĩa:

sai lầm; phạm sai lầm

分かる

Kana: わかる

Romaji: wakaru

Nghĩa:

được hiểu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tràn ra; đổ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tràn ra; đổ" é "(零れる) koboreru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(零れる) koboreru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
零れる