Bản dịch và Ý nghĩa của: 雪崩 - nadare

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雪崩 (nadare) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nadare

Kana: なだれ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

雪崩

Bản dịch / Ý nghĩa: trận tuyết lở

Ý nghĩa tiếng Anh: avalanche

Definição: Định nghĩa: Một tuyết lở là hiện tượng mà một lượng lớn tuyết trượt xuống dốc hoặc núi một lần.

Giải thích và từ nguyên - (雪崩) nadare

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tuyết lở". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (yuki) có nghĩa là "tuyết" và 崩 (kuzeru) có nghĩa là "sụp đổ" hoặc "sụp đổ". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 雪崩れ (yukikuzure) và gọi một cú trượt tuyết xảy ra trên núi trong mùa đông. Theo thời gian, từ này đã được đơn giản hóa thành 雪崩 và được sử dụng để chỉ bất kỳ loại tuyết lở nào, tuyết hoặc đá. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh leo núi và thể thao mùa đông, cũng như các tình huống của thảm họa thiên nhiên.

Viết tiếng Nhật - (雪崩) nadare

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雪崩) nadare:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雪崩) nadare

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

雪崩; なだれ; すべり台; すべり落ちる; ずり落ちる; ずり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべり落ちる; すべ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 雪崩

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なだれ nadare

Câu ví dụ - (雪崩) nadare

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雪崩が起こる前に避難しましょう。

Yukinami ga okoru mae ni hinan shimashou

Sơ tán trước khi tuyết lở xảy ra.

  • 雪崩 - trận tuyết lở
  • が - sujeito da frase
  • 起こる - ocorrer
  • 前に - antes
  • 避難 - evacuação
  • しましょう - vamos fazer

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 雪崩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

制服

Kana: せいふく

Romaji: seifuku

Nghĩa:

đồng phục

分子

Kana: ぶんし

Romaji: bunshi

Nghĩa:

tử số; phân tử

Kana: だい

Romaji: dai

Nghĩa:

đứng; giá đỡ; bàn; ủng hộ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trận tuyết lở" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trận tuyết lở" é "(雪崩) nadare". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(雪崩) nadare", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
雪崩