Bản dịch và Ý nghĩa của: 雨 - ame

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雨 (ame) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ame

Kana: あめ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: mưa

Ý nghĩa tiếng Anh: rain

Definição: Định nghĩa: Hiện tượng mà hơi nước rơi từ mây xuống đất và làm ẩm đất.

Giải thích và từ nguyên - (雨) ame

Từ 雨 (yǔ) có nghĩa là "mưa" trong tiếng Trung. Nó bao gồm các nhân vật (yǔ) đại diện cho mưa và 田 (tán) đại diện cho lĩnh vực này, cho thấy mưa là điều cần thiết cho nông nghiệp và cuộc sống ở nông thôn. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ của triều đại Thương (1600 trước Công nguyên - 1046 trước Công nguyên), khi văn bản của Trung Quốc bắt đầu được phát triển. Nhân vật được cho là đã được tạo ra từ đại diện hình ảnh của những giọt mưa rơi xuống từ bầu trời. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả mưa trong các tình huống và bối cảnh khác nhau trong ngôn ngữ Trung Quốc.

Viết tiếng Nhật - (雨) ame

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雨) ame:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雨) ame

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あめ; う; あま; さめ; しと; しとふり; つゆ; ひさし; ふるいあめ; む; ゆう; ゆうだち; ゆうしょう; よう; らいうち; らいしゅう; らいてん; らいぶ; らん; わざわい; あまぐも; あまさめ; あまずみ; あまだれ; あまつち; あまつちぐも; あまつゆ; あまのり; あまびえ; あまふり; あまぶく; あまみず; あまむらさき; あまやど

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

雨戸

Kana: あまど

Romaji: amado

Nghĩa:

cửa bão trượt

雨具

Kana: あまぐ

Romaji: amagu

Nghĩa:

áo mưa

梅雨

Kana: つゆ

Romaji: tsuyu

Nghĩa:

mùa mưa; mưa trong mùa mưa

雨天

Kana: うてん

Romaji: uten

Nghĩa:

thời tiết ẩm ướt

Các từ có cách phát âm giống nhau: あめ ame

Câu ví dụ - (雨) ame

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雨が降っています。

Ame ga futte imasu

Trời đang mưa.

  • 雨 (あめ) - mưa
  • が - Título do assunto
  • 降っています (ふっています) - đang rơi

雨戸を閉めてください。

Amado wo shimete kudasai

Xin hãy đóng rèm.

Vui lòng đóng màn trập.

  • 雨戸 - nghĩa là "cửa trượt" hoặc "rèm cửa" trong tiếng Nhật.
  • を - là một từ loại chỉ vật thể trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "雨戸" là đối tượng của hành động.
  • 閉めて - Đó là dạng mệnh lệnh của động từ "fechar" trong tiếng Nhật.
  • ください - là một cách lịch sự trong tiếng Nhật có nghĩa "làm ơn" hoặc "làm ơn" cho tôi".

雨が止むまで待ちましょう。

Ame ga yamu made machimashou

Hãy đợi cho đến khi mưa tạnh.

Chờ cho đến khi mưa tạnh.

  • 雨 - nghĩa là "mưa" trong tiếng Nhật
  • が - Título do tópico em japonês
  • 止む - "Parar" em japonês é 立ち止まる (tachidomaru).
  • まで - phân tử chỉ "đến" trong tiếng Nhật
  • 待ち - động từ có nghĩa là "đợi" trong tiếng Nhật
  • ましょう - cách lịch sự và lịch thiệp của động từ "chờ" trong tiếng Nhật

雨でずぶ濡れになった。

Ame de zubunure ni natta

Tôi hoàn toàn ướt sũng vì mưa.

Nó rất ẩm ướt do mưa.

  • 雨 - mưa
  • で - phần tử chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động
  • ずぶ濡れ - hoàn toàn ướt
  • に - hạt mang ý nghĩa trạng thái hoặc điều kiện mà cái gì đó hoặc ai đó đang ở
  • なった - tornou-se

雨で服が濡れた。

Ame de fuku ga nureta

Quần áo của tôi bị ướt vì mưa.

Quần áo ướt trong mưa.

  • 雨 - mưa
  • で - Título que indica o meio ou a causa de algo
  • 服 - quần áo
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 濡れた - ướt, đã ướt

雨天の日は傘を持って出かけるのが大切です。

Amten no hi wa kasa wo motte dekakeru no ga taisetsu desu

Vào những ngày mưa

Điều quan trọng là đi ra ngoài với một chiếc ô vào những ngày mưa.

  • 雨天の日 - ngày mưa
  • は - Título do tópico
  • 傘を持って - segurando um guarda-chuva
  • 出かける - cút ra
  • のが - Substantivo
  • 大切です - é importante

雨が降る。

Ame ga furu

Trời đang mưa.

Trời mưa.

  • 雨 - nghĩa là "mưa" trong tiếng Nhật.
  • が - é um tipo de partícula gramatical que indica o sujeito da frase.
  • 降る - đó là một động từ có nghĩa là "rơi" hoặc "mưa".

途端に雨が降り出した。

Todan ni ame ga furidashita

Đột nhiên

Trời ngay lập tức bắt đầu mưa.

  • 途端に - ngay lập tức, vào lúc đó
  • 雨が - mưa
  • 降り出した - Bắt đầu rơi, bắt đầu mưa

熱帯雨林は生命の宝庫です。

Nettai urin wa seimei no hōko desu

Rừng nhiệt đới là kho báu của cuộc sống.

Rừng mưa nhiệt đới là một kho báu của cuộc sống.

  • 熱帯雨林 (nettai urin) - rừng nhiệt đới
  • は (wa) - Título do tópico
  • 生命 (seimei) - đời sống
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 宝庫 (houko) - kho báu
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

気象予報は明日雨が降ると言っています。

Kishō yohō wa ashita ame ga furu to itte imasu

Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.

  • 気象予報 - Dự báo thời tiết
  • は - Partópico do Documento
  • 明日 - Ngày mai
  • 雨 - Cơn mưa
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 降る - Rơi (cho mưa)
  • と - Pa1TP31Citação de artigo
  • 言っています - Đang nói

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

捜す

Kana: さがす

Romaji: sagasu

Nghĩa:

tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

蕩ける

Kana: とろける

Romaji: torokeru

Nghĩa:

vui mừng với

投資

Kana: とうし

Romaji: toushi

Nghĩa:

sự đầu tư

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mưa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mưa" é "(雨) ame". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(雨) ame", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
雨