Bản dịch và Ý nghĩa của: 難しい - muzukashii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 難しい (muzukashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: muzukashii
Kana: むずかしい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khó khăn
Ý nghĩa tiếng Anh: difficult
Definição: Định nghĩa: Một từ điển Nhật là một cuốn sách tham khảo giải thích ý nghĩa, cách sử dụng, nguồn gốc của các từ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (難しい) muzukashii
Từ tiếng Nhật (Muzukashii) là một tính từ có nghĩa là "khó khăn" hoặc "phức tạp". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự 難 (NAN) có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề" và しい (shii) là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái của một cái gì đó. Do đó, từ 難しい được hình thành bởi sự kết hợp của hai ký tự này, cùng nhau thể hiện ý tưởng về một cái gì đó khó khăn hoặc phức tạp. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả các nhiệm vụ, vấn đề hoặc tình huống thách thức hoặc đòi hỏi thêm nỗ lực.Viết tiếng Nhật - (難しい) muzukashii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (難しい) muzukashii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (難しい) muzukashii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
困難; 複雑; 手強い; 難解; 難儀; 難点; 難易度が高い; 難しいことが多い; 難しい問題; 難しい課題; 難しい漢字; 難しい言葉; 難しいテスト; 難しい試験; 難しい仕事; 難しい技術; 難しい状況; 難しい選択; 難しい決断; 難しい場面; 難しい人; 難しい教科; 難しい科目; 難しいレベル;
Các từ có chứa: 難しい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: むずかしい muzukashii
Câu ví dụ - (難しい) muzukashii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
麻痺した手で物を持つのは難しいです。
Mahi shita te de mono wo motsu no wa muzukashii desu
Bàn tay bị liệt rất khó cầm nắm đồ vật.
Thật khó để giữ mọi thứ với bàn tay bị liệt.
- 麻痺した (as a verb) - paralisado
- 手 - tay
- で - Título que indica o meio ou ferramenta utilizada
- 物 - đồ vật
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 持つ - nắm, vác
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 難しい - khó khăn
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
高価な商品を買うのは難しいです。
Takaka na shouhin wo kau no wa muzukashii desu
Rất khó để mua các sản phẩm đắt tiền.
- 高価な - O adjetivo "caro" em português é "đắt tiền" em vietnamita.
- 商品 - produto
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 買う - verbo que significa "comprar" -> verbo que significa "mua".
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 難しい - tính từ có nghĩa là "khó khăn"
- です - động từ liên kết chỉ sự lịch sự và chính thức của bài phát biểu
私は毎日何を食べるか選ぶのが難しいです。
Watashi wa mainichi nani wo taberu ka erabu no ga muzukashii desu
Thật khó để chọn những gì để ăn mỗi ngày.
- 私 (watashi) - Tôi
- は (wa) - Partópico do Documento
- 毎日 (mainichi) - Hằng ngày
- 何 (nani) - Gì
- を (wo) - Artigo definido.
- 食べる (taberu) - Ăn
- か (ka) - Pa1TP31or de perguntas
- 選ぶ (erabu) - Escolher
- のが (noga) - Tên từ
- 難しい (muzukashii) - Khó
- です (desu) - là (forma polida)
数学は難しいです。
Sūgaku wa muzukashii desu
Toán khó.
- 数学 (sūgaku) - toán học
- は (wa) - Partópico do Documento
- 難しい (muzukashii) - Khó
- です (desu) - Verbo ser/estar (cortês)
彼女を引き止めるのは難しいです。
Kanojo wo hikitomeru no wa muzukashii desu
Thật khó để ngăn cô ấy ra đi.
Thật khó để ngăn chặn nó.
- 彼女 (kanojo) - namorada
- を (wo) - Título do objeto direto
- 引き止める (hikitomeru) - verbo que significa "parar, impedir, reter"
- のは (no wa) - Título do tópico
- 難しい (muzukashii) - tính từ có nghĩa là "khó khăn"
- です (desu) - động từ kết nối chỉ "là" hoặc "ở"
彼を説得するのは難しいです。
Kare wo settoku suru no wa muzukashii desu
Thật khó để thuyết phục nó.
Thật khó để thuyết phục nó.
- 彼 - 他 (kare)
- を - partítulo do objeto direto em japonês
- 説得する - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuyết phục"
- のは - hạt mang tính chất chủ quan trong tiếng Nhật
- 難しい - Adjetivo japonês que significa "difícil": muzukashii (難しい)
- です - verbo de ser/estar em japonês
出題は難しいです。
Shutsudai wa muzukashii desu
Các câu hỏi rất khó khăn.
Câu hỏi là khó khăn.
- 出題 - "pergunta" hoặc "vấn đề".
- は - Parte da frase que indica o tópico.
- 難しい - nghĩa là "khó khăn".
- です - Động từ "ser" trong hiện tại.
分数を計算するのは難しいです。
Bunsuu wo keisan suru no wa muzukashii desu
Tính toán phân số là khó khăn.
Rất khó để tính toán phân số.
- 分数 - significa "fracao" em japones.
- を - Título do objeto.
- 計算する - verbo que significa "calcular" = "calcular"
- のは - palavra
- 難しい - adjetivo que significa "difícil" - difícil
- です - A palavra é "desu" (です).
ローマ字を覚えるのは難しいです。
Rōmaji wo oboeru no wa muzukashii desu
Học romaji rất khó.
Thật khó để học chữ cái La Mã.
- ローマ字 - "romaji" - "romaji" Hệ thống chữ cái Latinh được sử dụng trong tiếng Nhật
- を - Título do objeto direto
- 覚える - "nhớ" - ghi nhớ
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 難しい - "muzukashii" - khó khăn khó khăn
- です - maneira educada de "ser" ou "estar"
この問題の判定は難しいです。
Kono mondai no hantei wa muzukashii desu
Đánh giá vấn đề này là khó khăn.
Rất khó để đánh giá vấn đề này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 問題 - substantivo que significa "vấn đề" hoặc "vấn đề"
- の - mạo từ sở hữu chỉ ra rằng "vấn đề" thuộc về một cái gì đó hoặc một ai đó
- 判定 - danh từ có nghĩa là "sự đánh giá" hoặc "sự đánh giá"
- は - phần tử chủ đề chỉ rằng "判定" là chủ đề của câu
- 難しい - tính từ có nghĩa là "khó khăn" hoặc "phức tạp"
- です - động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng của điều gì đó, trong trường hợp này, "判定" là khó
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 難しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khó khăn" é "(難しい) muzukashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![難しい](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/149.png)