Bản dịch và Ý nghĩa của: 雌 - mesu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雌 (mesu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mesu

Kana: めす

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: nữ (động vật)

Ý nghĩa tiếng Anh: female (animal)

Definição: Định nghĩa: Nữ. Một trong các giới tính. giới tính sinh học.

Giải thích và từ nguyên - (雌) mesu

Từ tiếng Nhật 雌 (mesu) có nghĩa là "nữ" hoặc "nữ tính". Đó là một kanji bao gồm hai yếu tố: gốc 雨 (AME) có nghĩa là "mưa" và gốc 女 (onna) có nghĩa là "phụ nữ". Sự kết hợp của hai cấp tiến này cho thấy ý tưởng về "người phụ nữ trong mưa", có thể được hiểu là một phép ẩn dụ cho ý tưởng về nữ tính. Kanji cũng có thể được sử dụng để chỉ động vật cái, chẳng hạn như 雌 犬 (inu mesu) cho "chó cái" hoặc 雌 (mesu một) cho "ngựa".

Viết tiếng Nhật - (雌) mesu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雌) mesu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雌) mesu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

めす; めんし; めざる; めすら; めすり; めすけ; めすこし; めすこ; めすがら; めすがね; めすがみ; めすがお; めすがく; めすがい; めすがえる; めすがしら; めすがた; めすがまえ; めすがき; めすがねこ; めすがねえ; めすがねねこ; めすがねね; めすがねうさぎ; めすがねうま; めすがねいぬ; めすがねいのしし; めすがねいのししごろし;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めす mesu

Câu ví dụ - (雌) mesu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雌は強い。

Mesu wa tsuyoi

Con mái khỏe.

Nữ tính là mạnh mẽ.

  • 雌 - nghĩa là "đực" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
  • 強い - "cường tráng" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

梅雨

Kana: つゆ

Romaji: tsuyu

Nghĩa:

mùa mưa; mưa trong mùa mưa

閉口

Kana: へいこう

Romaji: heikou

Nghĩa:

ngậm miệng

煉瓦

Kana: れんが

Romaji: renga

Nghĩa:

gạch

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nữ (động vật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nữ (động vật)" é "(雌) mesu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(雌) mesu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
雌