Bản dịch và Ý nghĩa của: 集計 - shuukei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 集計 (shuukei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shuukei
Kana: しゅうけい
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tổng hợp; Tổng hợp
Ý nghĩa tiếng Anh: totalization;aggregate
Definição: Định nghĩa: Recolher várias informações e dados e exibi-los de forma unificada.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (集計) shuukei
集計 (しゅうけい) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp" và 計, có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Cùng nhau, Kanjis hình thành ý nghĩa của "tập hợp dữ liệu" hoặc "quy trình tính toán và thu thập thông tin". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và thống kê để chỉ quy trình thu thập và phân tích dữ liệu cho các mục đích thực hiện quyết định. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi thu thập thông tin là một thông lệ phổ biến của các thương nhân Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (集計) shuukei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (集計) shuukei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (集計) shuukei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
集計; 総計; 統計; 計算; 計量; 計数
Các từ có chứa: 集計
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうけい shuukei
Câu ví dụ - (集計) shuukei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
集計を行っています。
Shuukei wo okonatteimasu
Tôi đang đếm số đếm.
Chúng tôi đang tiến hành tập hợp.
- 集計 - nghĩa là "tăng thêm" hoặc "củng cố" trong tiếng Nhật, và ám chỉ đến quá trình thu thập và phân tích dữ liệu để có được thông tin hữu ích.
- を - là một phần tử vật thể trong tiếng Nhật, chỉ đích của hành động của động từ.
- 行っています - là một dạng động từ trong tiếng Nhật chỉ đang diễn ra một hành động, trong trường hợp này, "chúng tôi đang làm".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 集計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tổng hợp; Tổng hợp" é "(集計) shuukei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![集計](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/237.png)