Bản dịch và Ý nghĩa của: 集合 - shuugou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 集合 (shuugou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shuugou
Kana: しゅうごう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc họp; cuộc họp; cuộc họp; Đặt (Toán học)
Ý nghĩa tiếng Anh: gathering;assembly;meeting;set (math)
Definição: Định nghĩa: Uma coleção de vários elementos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (集合) shuugou
集合 Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "bộ sưu tập" và 合, có nghĩa là "liên minh" hoặc "kết hợp". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tập hợp" hoặc "nhóm". Từ này thường được sử dụng trong toán học để chỉ một tập hợp các yếu tố, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như "mọi người thu thập" hoặc "thu thập đối tượng". Phát âm trong tiếng Nhật là "Shuugou".Viết tiếng Nhật - (集合) shuugou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (集合) shuugou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (集合) shuugou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
集まり; 集団; 群れ; 一堂に会すること; 集積; 集約; 集成; 集中; 集合体; 集合場所
Các từ có chứa: 集合
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうごう shuugou
Câu ví dụ - (集合) shuugou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
集合しましょう。
Shuugou shimashou
Hãy cùng nhau.
- 集合 (shuugou) - "Nghĩa là 'cuộc họp' hoặc 'buổi gặp gỡ'"
- しましょう (shimashou) - "Chúng ta sẽ làm"
全員集合!
Zen'in shūgō!
Reúnam-se todos!
Tất cả thành viên!
- 全員 - nghĩa là "tất cả" trong tiếng Nhật.
- 集合 - "reunir-se" hoặc "juntar-se" dịch sang tiếng Việt là "tụ tập".
- ! - đó là một dấu chấm than để nhấn mạnh câu.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 集合 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cuộc họp; cuộc họp; cuộc họp; Đặt (Toán học)" é "(集合) shuugou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.