Bản dịch và Ý nghĩa của: 雄 - osu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 雄 (osu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: osu

Kana: おす

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: giống đực (động vật)

Ý nghĩa tiếng Anh: male (animal)

Definição: Định nghĩa: Masculino - Possuir características masculinas e fortes.

Giải thích và từ nguyên - (雄) osu

Từ tiếng Nhật 雄 (おす、オス、ゆう) có nghĩa là "nam" hoặc "nam tính". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó ký tự 雄 ban đầu đại diện cho một con chim lớn, hùng vĩ. Theo thời gian, ý nghĩa phát triển để bao gồm ý tưởng về sức mạnh và quyền lực, và cuối cùng được sử dụng để mô tả các đặc điểm nam tính. Trong tiếng Nhật, 雄 thường được sử dụng kết hợp với các ký tự khác để tạo thành từ ghép, chẳng hạn như 雄大 (おうだい, vĩ đại), 雄弁 (ゆうべん, tài hùng biện) và 雄犬 (おすいぬ, chó đực).

Viết tiếng Nhật - (雄) osu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (雄) osu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (雄) osu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

オス; メスのない動物; 雄の動物; 雄の鳥; 雄の魚; 雄の虫; 雄の植物; 雄の人; 男性; 男; 男子; 男児; 男の子; 男の人; 男性の人; 男性の子供; 男性の若者; 男性の大人; 男性の成人; 男性の生物; 男性の動物; 男性の植物; 雄の人間; 雄の生物; 雄の哺乳動物; 雄の昆虫; 雄の草木; 雄の花; 雄の果実; 雄の種; 雄の器官; 雄

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

英雄

Kana: えいゆう

Romaji: eiyuu

Nghĩa:

anh hùng; người đàn ông to lớn

Các từ có cách phát âm giống nhau: おす osu

Câu ví dụ - (雄) osu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

英雄は勇敢である。

Eiyuu wa yuukan de aru

Anh hùng là dũng cảm.

  • 英雄 - anh hùng
  • は - Título do tópico
  • 勇敢 - corajoso
  • である - ser, estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: みなもと

Romaji: minamoto

Nghĩa:

nguồn; nguồn gốc

貴族

Kana: きぞく

Romaji: kizoku

Nghĩa:

cao quý; quý tộc

助言

Kana: じょげん

Romaji: jyogen

Nghĩa:

khuyên bảo; gợi ý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giống đực (động vật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giống đực (động vật)" é "(雄) osu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(雄) osu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
雄 (masculino)