Bản dịch và Ý nghĩa của: 隠れる - kakureru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 隠れる (kakureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kakureru
Kana: かくれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trốn; được giấu đi; ẩn mình; biến mất
Ý nghĩa tiếng Anh: to hide;to be hidden;to conceal oneself;to disappear
Definição: Định nghĩa: Để che giấu để không bị nhìn thấy.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (隠れる) kakureru
隠れる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ẩn" hoặc "ẩn". Nó bao gồm Kanjis (ẩn) và れる (hậu tố bằng lời nói biểu thị hành động thụ động hoặc phản xạ). Từ này có thể được viết bằng Hiragana là かく. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "かく" và có nghĩa là "ẩn" hoặc "ẩn". Theo thời gian, hậu tố bằng lời nói đã được thêm vào để tạo thành động từ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày và văn học.Viết tiếng Nhật - (隠れる) kakureru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (隠れる) kakureru:
Conjugação verbal de 隠れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 隠れる (kakureru)
- 隠れます - Hình dạng mịn màng
- 隠れる - Hình thức trung lập
- 隠れた - Quá khứ
- 隠れている - Hình thức liên tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (隠れる) kakureru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
隠れる; かくれる; かくれんぼする; ひそむ; ひたすら隠れる
Các từ có chứa: 隠れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かくれる kakureru
Câu ví dụ - (隠れる) kakureru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は森の中に隠れる。
Watashi wa mori no naka ni kakureru
Tôi trốn trong rừng.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
- 森 - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "rừng"
- の - phần tử sở hữu cho thấy rằng rừng là đối tượng của hành động
- 中 - tính từ - trong
- に - hạt cho biết vị trí của hành động, trong trường hợp này là "trong rừng"
- 隠れる - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "ẩn nấp"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 隠れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trốn; được giấu đi; ẩn mình; biến mất" é "(隠れる) kakureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.