Bản dịch và Ý nghĩa của: 障害 - shougai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 障害 (shougai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shougai

Kana: しょうがい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

障害

Bản dịch / Ý nghĩa: trở ngại; trở ngại (thất bại)

Ý nghĩa tiếng Anh: obstacle;impediment (fault)

Definição: Định nghĩa: Không khả năng: Tình trạng mà có sự tổn thương hoặc mất mát liên tục về chức năng cơ thể hoặc tinh thần.

Giải thích và từ nguyên - (障害) shougai

障害 (しょうがい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chướng ngại vật" hoặc "rào cản". Nó bao gồm chữ kanji 障 (しょう), có nghĩa là "cản trở" hoặc "cản trở" và 害 (がい), có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "thiệt hại". Từ này thường được sử dụng để mô tả những trở ngại về thể chất hoặc tinh thần cản trở sự tiến bộ hoặc thành tích. Ví dụ: 障害物 (しょうがいぶつ) có nghĩa là "chướng ngại vật" và 障害者 (しょうがいしゃ) có nghĩa là "người khuyết tật". Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong 障害を乗り越える (しょうがいをのりこえる), có nghĩa là "vượt qua chướng ngại vật". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó được tạo ra bằng cách kết hợp chữ kanji 障 và 害 trong thời Heian (794-1185).

Viết tiếng Nhật - (障害) shougai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (障害) shougai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (障害) shougai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

障害; 障害物; 障害物質; 障害者; 障害状態; 障壁; 障害物体; 障害物資; 障害物質類; 障害物質種類; 障害物質物質; 障害物質性質; 障害物質特性; 障害物質構成; 障害物質成分; 障害物質構造; 障害物質機能; 障害物質特徴; 障害物質特質; 障害物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 障害

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうがい shougai

Câu ví dụ - (障害) shougai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

障害を乗り越える力を持っています。

Shougai wo norikoeru chikara wo motteimasu

Tôi có sức mạnh để vượt qua khuyết tật.

  • 障害 (shougai) - obstáculo, impedimento
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 乗り越える (norikoeru) - vencer
  • 力 (chikara) - força, poder
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持っています (motteimasu) - ter

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 障害 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

提携

Kana: ていけい

Romaji: teikei

Nghĩa:

sự hợp tác; sự liên quan; kinh doanh chung; kết nối

外交

Kana: がいこう

Romaji: gaikou

Nghĩa:

ngoại giao

不順

Kana: ふじゅん

Romaji: fujyun

Nghĩa:

sự bất thường; mùa giảm giá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trở ngại; trở ngại (thất bại)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trở ngại; trở ngại (thất bại)" é "(障害) shougai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(障害) shougai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
障害