Bản dịch và Ý nghĩa của: 隙間 - sukima
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 隙間 (sukima) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sukima
Kana: すきま
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khe; nứt; khoảng cách; khai mạc
Ý nghĩa tiếng Anh: crevice;crack;gap;opening
Definição: Định nghĩa: Một khoảng trống giữa các vật hoặc giữa các vật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (隙間) sukima
隙 間 (すき ま) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "không gian trống" hoặc "khoảng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (すき), có nghĩa là "khoảng cách" hoặc "khoảng" và 間 (ま), có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các khoảng trống giữa các đối tượng, chẳng hạn như khoảng cách giữa hai bức tường hoặc khoảng thời gian giữa hai hoạt động. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ thiếu kết nối hoặc giao tiếp giữa mọi người.Viết tiếng Nhật - (隙間) sukima
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (隙間) sukima:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (隙間) sukima
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
すきま; 空き; 間隔; すき; 隙; 縫い目
Các từ có chứa: 隙間
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すきま sukima
Câu ví dụ - (隙間) sukima
Dưới đây là một số câu ví dụ:
隙間から風が入ってきます。
Sukima kara kaze ga haitte kimasu
Gió đi qua vết nứt.
Gió đến từ khoảng trống.
- 隙間 - significa "espaço" ou "abertura".
- から - é uma partícula que indica a origem ou o ponto de partida de algo.
- 風 - nghĩa là "gió".
- が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
- 入って - é a forma verbal do verbo "entrar" no tempo presente e no modo contínuo. (Esta frase não precisa ser traduzida)
- きます - é a forma verbal do verbo "vir" no tempo presente e no modo educado. -> "vem"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 隙間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khe; nứt; khoảng cách; khai mạc" é "(隙間) sukima". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.