Bản dịch và Ý nghĩa của: 隔週 - kakushuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 隔週 (kakushuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakushuu

Kana: かくしゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

隔週

Bản dịch / Ý nghĩa: mỗi hai tuần

Ý nghĩa tiếng Anh: every other week

Definição: Định nghĩa: Đó là, mỗi hai tuần.

Giải thích và từ nguyên - (隔週) kakushuu

隔週 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự kanji: 隔 (kaku) có nghĩa là "xen kẽ" hoặc "xen kẽ" và 週 (shuu) có nghĩa là "tuần". Do đó, ý nghĩa của 隔週 là "tuần luân phiên" hoặc "cách tuần một lần". Đây là cách diễn đạt thường được sử dụng để chỉ tần suất của một sự kiện xảy ra hai tuần một lần, chẳng hạn như một cuộc họp hoặc một lớp học. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống âm lịch vẫn được sử dụng ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, từ 隔月 (kakgetsu), nghĩa là "tháng luân phiên", được dùng để chỉ tần suất giống như 隔週. Theo thời gian, từ 隔週 bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn 隔月, đặc biệt là sau khi áp dụng dương lịch phương Tây ở Nhật Bản vào năm 1873.

Viết tiếng Nhật - (隔週) kakushuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (隔週) kakushuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (隔週) kakushuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

2週間おき; 二週間ごと; 14日ごと; 半月ごと; 二週間隔

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 隔週

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かくしゅう kakushuu

Câu ví dụ - (隔週) kakushuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは隔週で会います。

Watashitachi wa kakushuu de aimasu

Chúng tôi gặp nhau hai tuần một lần.

  • 私たちは - Chúng ta
  • 隔週で - Mỗi hai tuần
  • 会います - Chúng ta gặp nhau

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 隔週 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

畜産

Kana: ちくさん

Romaji: chikusan

Nghĩa:

chăn nuôi

固有

Kana: こゆう

Romaji: koyuu

Nghĩa:

tính năng; truyền thống; kỳ lạ; vốn có; bản địa-

衣食住

Kana: いしょくじゅう

Romaji: ishokujyuu

Nghĩa:

nhu yếu phẩm cơ bản của cuộc sống (thực phẩm, quần áo, vv)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mỗi hai tuần" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mỗi hai tuần" é "(隔週) kakushuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(隔週) kakushuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
隔週