Bản dịch và Ý nghĩa của: 階級 - kaikyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 階級 (kaikyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaikyuu

Kana: かいきゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

階級

Bản dịch / Ý nghĩa: lớp học; chức vụ; ghi chú

Ý nghĩa tiếng Anh: class;rank;grade

Definição: Định nghĩa: Cargo ou posição que mostra o status ou poder dentro de uma sociedade ou organização.

Giải thích và từ nguyên - (階級) kaikyuu

階級 (かいきゅう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tầng lớp xã hội" hoặc "tầng lớp xã hội". Nó bao gồm chữ Hán 階 (kai) có nghĩa là "tầng" hoặc "cấp" và 級 (kyuu) có nghĩa là "lớp" hoặc "loại". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại và được du nhập vào Nhật Bản vào thời nhà Đường (618-907). Kể từ đó, nó được sử dụng để mô tả cấu trúc xã hội trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như chính trị, kinh tế và xã hội nói chung.

Viết tiếng Nhật - (階級) kaikyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (階級) kaikyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (階級) kaikyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

位階; 身分; ランク; 等級; グレード; クラス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 階級

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいきゅう kaikyuu

Câu ví dụ - (階級) kaikyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは階級制度を廃止する必要があると信じています。

Watashitachi wa kaikyū seido o haishi suru hitsuyō ga aru to shinjite imasu

Chúng tôi tin rằng chúng ta cần phải bãi bỏ hệ thống giai cấp.

  • 私たちは - Chúng ta
  • 階級制度 - hệ thống lớp
  • を - Título do objeto
  • 廃止する - abolição
  • 必要がある - cần thiết
  • と - Título da citação
  • 信じています - tin tưởng

私の身分は中流階級です。

Watashi no mibun wa chuuryuu kaikyuu desu

Tình trạng của tôi là tầng lớp trung lưu.

  • 私の身分 - "Vị trí xã hội của tôi"
  • は - Partópico do Documento
  • 中流階級 - "Tầng lớp trung lưu"
  • です - Hình thức lịch sự của "là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 階級 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

久し振り

Kana: ひさしぶり

Romaji: hisashiburi

Nghĩa:

sau một thời gian dài

ゼリー

Kana: ゼリー

Romaji: zeri-

Nghĩa:

1. thạch; 2. Jerry

今年

Kana: ことし

Romaji: kotoshi

Nghĩa:

Năm nay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lớp học; chức vụ; ghi chú" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lớp học; chức vụ; ghi chú" é "(階級) kaikyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(階級) kaikyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
階級