Bản dịch và Ý nghĩa của: 階層 - kaisou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 階層 (kaisou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaisou

Kana: かいそう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

階層

Bản dịch / Ý nghĩa: lớp học; mức độ; tầng lớp; hệ thống cấp bậc

Ý nghĩa tiếng Anh: class;level;stratum;hierarchy

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến các giai đoạn và vị trí được chia theo cấp bậc và chức vụ.

Giải thích và từ nguyên - (階層) kaisou

階層 (かいそう/kaisou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phân cấp" hoặc "cấu trúc nhiều lớp". Phần đầu tiên của từ, 階 (かい/kai), có nghĩa là "đi bộ" hoặc "sàn", trong khi phần thứ hai, (そう/sou), có nghĩa là "lớp" hoặc "tầng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, chẳng hạn như các công ty hoặc chính phủ, để chỉ cấu trúc quyền lực và thẩm quyền. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được sử dụng để chỉ một tầng hoặc sàn trong một ngôi nhà. Sau đó, từ này đã được mở rộng để chỉ một cấu trúc phân cấp trong các bối cảnh khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (階層) kaisou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (階層) kaisou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (階層) kaisou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

階層; レベル; 階; 層; フロア; エッチュウ; カイソウ; ソウ; カイ; キャイ; カカク; カイキ; カイソ; カイジュウ; カイソウキ; カイソウリョウ; カイソウシュウ; カイソウテイ; カイソウヒエラルキー; カイソウブンタン; カイソウモデル; カイソウモジュール; カイソウツリー; カイソウセット; カイソウシステム; カイソウシンギョ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 階層

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいそう kaisou

Câu ví dụ - (階層) kaisou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この建物は階層が高いです。

Kono tatemono wa kaisou ga takai desu

Tòa nhà này có nhiều tầng.

Tòa nhà này có một mức độ cao.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 建物 - substantivo que significa "edifício" - "tòa nhà"
  • は - hạt từ chủ đề chỉ rằng tòa nhà là chủ đề của câu
  • 階層 - Tầng
  • が - phân từ chủ ngữ chỉ "andares" là chủ ngữ của câu
  • 高い - alto - cao
  • です - động từ "ser" hoặc "estar" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 階層 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

気立て

Kana: きだて

Romaji: kidate

Nghĩa:

bố trí; thiên nhiên

答え

Kana: こたえ

Romaji: kotae

Nghĩa:

phản ứng

密度

Kana: みつど

Romaji: mitsudo

Nghĩa:

Tỉ trọng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lớp học; mức độ; tầng lớp; hệ thống cấp bậc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lớp học; mức độ; tầng lớp; hệ thống cấp bậc" é "(階層) kaisou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(階層) kaisou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
階層