Bản dịch và Ý nghĩa của: 隅 - sumi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 隅 (sumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sumi
Kana: すみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: góc
Ý nghĩa tiếng Anh: corner;nook
Definição: Định nghĩa: Góc phòng hoặc tòa nhà, hoặc vị trí nơi các vật dụng đặt để không chạm vào vật khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (隅) sumi
(Sumi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hát" hoặc "góc". Nó bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "chim" và 里, có nghĩa là "làng". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến ý tưởng về một con chim ẩn trong một góc hoặc góc của ngôi làng để bảo vệ chính nó. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 隅々 (sumizumi), có nghĩa là "mọi góc và ngóc ngách" và 隅っこ (sumikko), có nghĩa là "hát" hoặc "góc ẩn".Viết tiếng Nhật - (隅) sumi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (隅) sumi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (隅) sumi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
角; 端; 端っこ; 端部; 端点; 端点部; 端部分; 端部分岐; 端っこ部分; 端っこ部分岐; 端っこ点; 端っこ点部; 端っこ点部分岐; 端っこ点部分; 端っこ点部分分岐; 端っこ点部分分かれ; 端っこ点部分分岐点; 端っこ点部分分かれ点; 端っこ点部分分岐点部; 端っこ点部分分かれ点部; 端っこ点部分分岐点部分; 端っこ点部分分かれ点
Các từ có chứa: 隅
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すみ sumi
Câu ví dụ - (隅) sumi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
部屋の隅にはたくさんの埃があります。
Heya no sumi ni wa takusan no hokori ga arimasu
Có rất nhiều bụi ở góc phòng.
- 部屋 - phòng ngủ
- の - TRONG
- 隅 - góc
- に - trong
- は - (hạt chủ đề)
- たくさん - muitos
- の - TRONG
- 埃 - bụi bặm
- が - Artigo definido
- あります - tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 隅 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "góc" é "(隅) sumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.