Bản dịch và Ý nghĩa của: 陸 - riku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 陸 (riku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: riku
Kana: りく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Trái đất; bờ biển
Ý nghĩa tiếng Anh: land;shore
Definição: Định nghĩa: Đất: Đất. Sinh vật sống trên mặt đất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (陸) riku
Từ tiếng Nhật 陸 (riku) có nghĩa là "Trái đất" hoặc "lục địa". Nó bao gồm các nhân vật 里 (Sato), có nghĩa là "làng" hoặc "nơi xuất xứ" và 土 (Tsuchi), có nghĩa là "Trái đất" hoặc "đất". Sự kết hợp của hai nhân vật này cho thấy ý tưởng về một nơi mà mọi người sống và làm việc trên trái đất. Từ Riku cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một đội quân trần gian trái ngược với Hải quân. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các tên địa điểm như Rikuzentakata, một thành phố trong tỉnh Iwate, bị tàn phá bởi trận động đất và sóng thần năm 2011.Viết tiếng Nhật - (陸) riku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (陸) riku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (陸) riku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
陸地; 陸上; 地上; 陸軍; 陸路
Các từ có chứa: 陸
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ないりく
Romaji: nairiku
Nghĩa:
Nội địa
Kana: ちゃくりく
Romaji: chakuriku
Nghĩa:
đổ bộ; đổ bộ; chạm
Kana: たいりく
Romaji: tairiku
Nghĩa:
lục địa
Kana: じょうりく
Romaji: jyouriku
Nghĩa:
đổ bộ; đổ bộ
Các từ có cách phát âm giống nhau: りく riku
Câu ví dụ - (陸) riku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
陸上競技は私の一番好きなスポーツです。
Rikujō kyōgi wa watashi no ichiban sukina supōtsu desu
Điền kinh là môn thể thao yêu thích của tôi.
- 陸上競技 - Atletismo
- は - Partópico do Documento
- 私 - Tôi
- の - Pronome possessivo
- 一番 - Số một
- 好き - Thích
- な - Categoria de adjetivo
- スポーツ - Esporte
- です - Là/sinh ra (hình thức lịch sự)
着陸に成功しました。
Chakuriku ni seikou shimashita
Chúng tôi đã hạ cánh thành công.
Tôi quản lý để hạ cánh.
- 着陸 (chakuriku) - aterragem
- に (ni) - ph1VPihat mắc hoặc đích của hành động
- 成功 (seikou) - thành công
- しました (shimashita) - fizera
南米は美しい大陸です。
Nanbei wa utsukushii tairiku desu
Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.
Nam Mỹ là một lục địa xinh đẹp.
- 南米 - América do Sul
- は - Tópico
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- 大陸 - continente
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
アジアは多様な文化が混ざり合う素晴らしい大陸です。
Ájia wa tayou na bunka ga mazari au subarashii tairiku desu
Châu Á là một lục địa tuyệt vời nơi giao thoa các nền văn hóa đa dạng.
Châu Á là một lục địa tuyệt vời, nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa.
- アジア (Ajia) - Châu Á
- は (wa) - Título do tópico
- 多様な (tayouna) - đa dạng, đa dạng
- 文化 (bunka) - văn hóa
- が (ga) - Título do assunto
- 混ざり合う (mazariawau) - misturar-se, combinar-se
- 素晴らしい (subarashii) - tuyệt vời, tuyệt diệu
- 大陸 (tairiku) - lục địa
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
アフリカは美しい大陸です。
Afurika wa utsukushii tairiku desu
Châu Phi là một lục địa đẹp.
Châu Phi là một lục địa đẹp.
- アフリカ - Châu phi
- は - Título do tópico
- 美しい - lindo, bonito
- 大陸 - lục địa
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
内陸地には美しい山々があります。
Nairikuji ni wa utsukushii yamayama ga arimasu
Có những ngọn núi đẹp trong khu vực bên trong.
- 内陸地 - nghĩa là "vùng nội địa" hoặc "khu vực nội địa".
- には - là một hạt tiếng Nhật chỉ sự tồn tại của điều gì đó trong một khu vực cụ thể.
- 美しい - significa "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
- 山々 - nghĩa là "núi" hoặc "dãy núi".
- が - é um partícula japonesa que indica o sujeito da frase.
- あります - là một động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có mặt".
大陸は広大な地域です。
Dairiku wa kōdai na chiiki desu
Lục địa là một khu vực rộng lớn.
Lục địa là một khu vực rộng lớn.
- 大陸 - lục địa
- は - Título do tópico
- 広大な - rộng lớn
- 地域 - vùng đất
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 陸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Trái đất; bờ biển" é "(陸) riku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.