Bản dịch và Ý nghĩa của: 陶器 - touki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 陶器 (touki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: touki

Kana: とうき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

陶器

Bản dịch / Ý nghĩa: đồ gốm; đồ gốm sứ

Ý nghĩa tiếng Anh: pottery;ceramics

Definição: Định nghĩa: Um produto feito de argila ou outros materiais. Um produto feito de argila ou outros materiais.

Giải thích và từ nguyên - (陶器) touki

陶器 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồ gốm". Từ này bao gồm các ký tự 陶 (tou), nghĩa là "đồ gốm" hoặc "đất sét" và 器 (ki), nghĩa là "đồ dùng" hoặc "nhạc cụ". Từ nguyên của từ này có từ thời Yayoi (300 TCN - 300 SCN), khi đồ gốm bắt đầu được sản xuất tại Nhật Bản. Kể từ đó, gốm sứ đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như nấu ăn, trang trí và nghệ thuật.

Viết tiếng Nhật - (陶器) touki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (陶器) touki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (陶器) touki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

陶磁器; 焼き物; 陶芸品; 陶器製品; 陶土製品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 陶器

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうき touki

Câu ví dụ - (陶器) touki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 陶器 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

フリー

Kana: フリー

Romaji: huri-

Nghĩa:

miễn phí

随筆

Kana: ずいひつ

Romaji: zuihitsu

Nghĩa:

Tiểu luận; bài viết linh tinh

切手

Kana: きって

Romaji: kite

Nghĩa:

Tem (bưu chính); giấy chứng nhận hàng hóa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đồ gốm; đồ gốm sứ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đồ gốm; đồ gốm sứ" é "(陶器) touki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(陶器) touki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
陶器