Bản dịch và Ý nghĩa của: 除く - nozoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 除く (nozoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nozoku

Kana: のぞく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

除く

Bản dịch / Ý nghĩa: để loại bỏ; xóa bỏ; ngoại trừ

Ý nghĩa tiếng Anh: to remove;to exclude;to except

Definição: Định nghĩa: loại bỏ. Đừng loại bỏ điều này.

Giải thích và từ nguyên - (除く) nozoku

(のぞく) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "xóa", "loại bỏ", "bỏ đi" hoặc "không bao gồm". Từ này được tạo thành từ kanjis (có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "loại trừ") và く (là một hạt chỉ ra dạng bằng lời nói). Kanji bao gồm các gốc 阜 (có nghĩa là "gắn kết" hoặc "đồi") và 余 (có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "phụ tùng"), và có thể được hiểu là "loại bỏ những gì còn lại trên một ngọn đồi". Động từ thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như các tài liệu chính thức hoặc bài phát biểu công khai. Nó có thể được kết hợp dưới các hình thức khác nhau, tùy thuộc vào chế độ thời gian, khía cạnh và bằng lời nói. Ví dụ, dạng âm là 除 か (のぞか ない) và dạng thụ động là 除 か れる (のぞか れる). Một số ví dụ về các cụm từ với động từ 除く là: - 彼 は チ ム れ た。。。。。。。 (anh ấy đã bị loại khỏi đội.) - この リスト から の を て ください。。。 (Vui lòng xóa tên của tôi khỏi danh sách này.) - この 問題 解決 ため は 、 感情 て 必要 が ある 。。。 (để giải quyết vấn đề này, cần phải suy nghĩ bình tĩnh và loại trừ cảm xúc.)

Viết tiếng Nhật - (除く) nozoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (除く) nozoku:

Conjugação verbal de 除く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 除く (nozoku)

  • 除く hình thức cơ bản
  • 除いた quá khứ đơn-
  • 除いて Hiện tại tiếp diễn
  • 除かない negativo-

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (除く) nozoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

除外する; 取り除く; 排除する; 削除する; 除去する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 除く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

取り除く

Kana: とりのぞく

Romaji: torinozoku

Nghĩa:

để loại bỏ; để loại bỏ; tách

Các từ có cách phát âm giống nhau: のぞく nozoku

Câu ví dụ - (除く) nozoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

取り除く必要がある。

Torinozoku hitsuyou ga aru

Nó là cần thiết để loại bỏ.

Nó là cần thiết để loại bỏ nó.

  • 取り除く - động từ có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "xóa bỏ"
  • 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

彼女は私を除く誰も招待しなかった。

Kanojo wa watashi o nozoku daremo shōtai shinakatta

Cô ấy không mời ai ngoài tôi.

Cô ấy không mời tôi trừ tôi.

  • 彼女 (kanojo) - ela
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私 (watashi) - TÔI
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 除く (nokoru) - exceto
  • 誰も (daremo) - ninguém
  • 招待 (shoutai) - lời mời
  • しなかった (shinakatta) - không làm

汚れを取り除くことは大切です。

Aburé o torinozoku koto wa taisetsu desu

Điều quan trọng là phải loại bỏ bụi bẩn.

  • 汚れ - bagunça
  • を - Título do objeto direto
  • 取り除く - remover, limpar
  • こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
  • は - Título do tópico
  • 大切 - quan trọng
  • です - động từ "ser/estar" trong hiện tại khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 除く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

覚ます

Kana: さます

Romaji: samasu

Nghĩa:

thức dậy

涸れる

Kana: かれる

Romaji: kareru

Nghĩa:

để khô; để kết thúc

真似る

Kana: まねる

Romaji: maneru

Nghĩa:

bắt chước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để loại bỏ; xóa bỏ; ngoại trừ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để loại bỏ; xóa bỏ; ngoại trừ" é "(除く) nozoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(除く) nozoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
除く