Bản dịch và Ý nghĩa của: 降ろす - orosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 降ろす (orosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: orosu

Kana: おろす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

降ろす

Bản dịch / Ý nghĩa: thấp hơn; ném; giải phóng; đi xuống; Đặt (một người) đi xuống; Dỡ hàng; Xả (một con tàu hoặc máy bay)

Ý nghĩa tiếng Anh: to take down;to launch;to drop;to lower;to let (a person) off;to unload;to discharge

Definição: Định nghĩa: de um lugar alto: từ nơi cao xuống.

Giải thích và từ nguyên - (降ろす) orosu

降ろす Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Kanji là 下ろす. Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "bên dưới" hoặc "xuống" và ろす, là một dạng bằng lời của động từ (Orosu), có nghĩa là "tải xuống" hoặc "hạ xuống". Do đó, 降ろす có thể được dịch là "hạ xuống" hoặc "tải xuống". Đó là một từ phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đi xuống từ một chiếc xe, để hạ thấp một vật thể hoặc để lấy một cái gì đó ra khỏi kệ cao.

Viết tiếng Nhật - (降ろす) orosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (降ろす) orosu:

Conjugação verbal de 降ろす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 降ろす (orosu)

  • 降ろす - Chưa qua điểm
  • 降ろします - Hình dạng mịn màng
  • 降ろせ - Hình thức mệnh lệnh
  • 降ろさない - Forma negativa
  • 降ろせば - Hình thức điều kiện
  • 降ろして - hình thức và ngay lập tức

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (降ろす) orosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

降下する; 下ろす; 落とす; 降す; 降ろし; 降ろし下ろす

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 降ろす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おろす orosu

Câu ví dụ - (降ろす) orosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 降ろす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

守る

Kana: まもる

Romaji: mamoru

Nghĩa:

bảo vệ; tuân theo; cứu; tuân thủ các quy tắc)

炒める

Kana: いためる

Romaji: itameru

Nghĩa:

om trong chảo

応じる

Kana: おうじる

Romaji: oujiru

Nghĩa:

để đáp ứng; để đáp ứng; chấp nhận; tuân theo; lời yêu cầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thấp hơn; ném; giải phóng; đi xuống; Đặt (một người) đi xuống; Dỡ hàng; Xả (một con tàu hoặc máy bay)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thấp hơn; ném; giải phóng; đi xuống; Đặt (một người) đi xuống; Dỡ hàng; Xả (một con tàu hoặc máy bay)" é "(降ろす) orosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(降ろす) orosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
降ろす