Bản dịch và Ý nghĩa của: 防衛 - bouei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 防衛 (bouei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bouei

Kana: ぼうえい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

防衛

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng thủ; sự bảo vệ; tự vệ

Ý nghĩa tiếng Anh: defense;protection;self-defense

Definição: Định nghĩa: Một quốc gia hoặc nhóm bảo vệ bản thân khỏi cuộc tấn công hoặc xâm lược từ bên ngoài.

Giải thích và từ nguyên - (防衛) bouei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng thủ" hoặc "bảo vệ". Nó bao gồm các ký tự 防 (BOU), có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "phòng thủ" và 衛 (IS), có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh quân sự hoặc quốc gia, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như bảo vệ một ý tưởng hoặc bảo vệ một nhóm dễ bị tổn thương. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời Nara (710-794), khi Nhật Bản đang phát triển như một quốc gia thống nhất và đối mặt với các mối đe dọa bên ngoài. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả tầm quan trọng của quốc phòng và bảo vệ trong tất cả các lĩnh vực của cuộc sống Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (防衛) bouei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (防衛) bouei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (防衛) bouei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

防御; 守備; 防止; 防護; 防戦

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 防衛

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうえい bouei

Câu ví dụ - (防衛) bouei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

防衛は国の重要な役割です。

Bouei wa kuni no juuyou na yakuwari desu

Phòng thủ là một vai trò quan trọng của đất nước.

Quốc phòng có vai trò quan trọng đối với đất nước.

  • 防衛 - phòng thủ
  • は - Título do tópico
  • 国 - quốc gia
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 役割 - papel, função
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 防衛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

祈り

Kana: いのり

Romaji: inori

Nghĩa:

oração; súplica

南北

Kana: なんぼく

Romaji: nanboku

Nghĩa:

Nam và Bắc

今度

Kana: こんど

Romaji: kondo

Nghĩa:

Hiện nay; thời gian này; lần tới; thời gian khác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng thủ; sự bảo vệ; tự vệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng thủ; sự bảo vệ; tự vệ" é "(防衛) bouei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(防衛) bouei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
防衛