Bản dịch và Ý nghĩa của: 防火 - bouka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 防火 (bouka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bouka
Kana: ぼうか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phòng cháy; chữa cháy; chống cháy
Ý nghĩa tiếng Anh: fire prevention;fire fighting;fire proof
Definição: Định nghĩa: Để tránh cháy.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (防火) bouka
防火 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng cháy chữa cháy". Nó bao gồm chữ Hán 防 (bou), có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "bảo vệ" và 火 (ka), có nghĩa là "lửa". Từ này thường được sử dụng trên biển báo và trên các tòa nhà để biểu thị sự hiện diện của các thiết bị phòng cháy chữa cháy như bình chữa cháy và vòi phun nước. Phòng chống hỏa hoạn là mối quan tâm quan trọng ở Nhật Bản, đặc biệt là ở các khu đô thị đông dân cư, nơi đám cháy có thể lan nhanh.Viết tiếng Nhật - (防火) bouka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (防火) bouka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (防火) bouka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
火災防止; 火災予防; 防炎; 防火対策; 防火設備; 防火壁; 防火扉; 防火シャッター; 防火ガラス; 防火服; 防火塗料; 防火コート; 防火カーテン; 防火ネット; 防火シート; 防火パネル; 防火シールド; 防火バリア; 防火ドア; 防火ボード; 防火カバー; 防火フィルム; 防火グリル; 防火スプレー; 防火ス
Các từ có chứa: 防火
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうか bouka
Câu ví dụ - (防火) bouka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
防火は大切です。
Bouka wa taisetsu desu
Phòng chống cháy nổ là quan trọng.
Phòng cháy chữa cháy là quan trọng.
- 防火 (bouka) - Phòng cháy chữa cháy
- は (wa) - Título do tópico
- 大切 (taisetsu) - importante, valioso
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 防火 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phòng cháy; chữa cháy; chống cháy" é "(防火) bouka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.