Bản dịch và Ý nghĩa của: 防止 - boushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 防止 (boushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: boushi

Kana: ぼうし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

防止

Bản dịch / Ý nghĩa: Phòng ngừa; kiểm tra

Ý nghĩa tiếng Anh: prevention;check

Definição: Định nghĩa: Để tránh một tình huống hoặc sự kiện cụ thể xảy ra.

Giải thích và từ nguyên - (防止) boushi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "bảo vệ". Nó bao gồm Kanjis 防 (BOU), có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "phòng thủ" và 止 (shi), có nghĩa là "dừng" hoặc "ngăn chặn". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bảo mật, chẳng hạn như phòng chống tai nạn hoặc bảo vệ bệnh. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "houshi" trong các ký tự Trung Quốc. Theo thời gian, cách phát âm và chính tả của từ đã thay đổi thành hình thức hiện tại.

Viết tiếng Nhật - (防止) boushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (防止) boushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (防止) boushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

予防; 防御; 防ぐ; 防護; 防止する; 防止策; 防止措置

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 防止

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼうし boushi

Câu ví dụ - (防止) boushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

防止することは重要です。

Bōshi suru koto wa jūyō desu

Phòng ngừa là quan trọng.

Điều quan trọng là phải tránh nó.

  • 防止する - verbo que significa "prevenir" => verbo que significa "prevenir"
  • こと - substantivo que indica "đồ vật"
  • は - Título que marca o tema da frase, neste caso "prevenção"
  • 重要 - importante
  • です - verbo ser/estar no presente, indicando uma afirmação động từ "ser/estar" ở hiện tại, chỉ ra một phát biểu

刑罰は犯罪を防止するために必要なものです。

Keibatsu wa hanzai wo boushi suru tame ni hitsuyou na mono desu

Hình phạt là cần thiết để ngăn chặn tội phạm.

  • 刑罰 - castigo
  • は - Título do tópico
  • 犯罪 - tội ác
  • を - Título do objeto direto
  • 防止する - prevenir, evitar
  • ために - para, com o objetivo de
  • 必要な - cần thiết
  • もの - coisa, objeto
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 防止 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: つめ

Romaji: tsume

Nghĩa:

móng tay hoặc móng tay; vuốt; hạt; Hull

古代

Kana: こだい

Romaji: kodai

Nghĩa:

ngày xưa

大部分

Kana: だいぶぶん

Romaji: daibubun

Nghĩa:

số đông

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phòng ngừa; kiểm tra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phòng ngừa; kiểm tra" é "(防止) boushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(防止) boushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
防止