Bản dịch và Ý nghĩa của: 防ぐ - fusegu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 防ぐ (fusegu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fusegu

Kana: ふせぐ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

防ぐ

Bản dịch / Ý nghĩa: Bảo vệ (chống lại); bảo vệ; để ngăn chặn

Ý nghĩa tiếng Anh: to defend (against);to protect;to prevent

Definição: Định nghĩa: Hãy thực hiện các biện pháp để bảo vệ bản thân.

Giải thích và từ nguyên - (防ぐ) fusegu

(ふせぐ) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "ngăn chặn", "tránh" hoặc "bảo vệ". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis () có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "bảo vệ" và ぐ là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc chuyển động. Do đó, nó có thể được hiểu là "thực hiện hành động bảo vệ/phòng ngừa".

Viết tiếng Nhật - (防ぐ) fusegu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (防ぐ) fusegu:

Conjugação verbal de 防ぐ

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 防ぐ (fusegu)

  • 防ぐ - Forma Masu: Ngăn chặn
  • 防ぐ - Forma Negativa em Masu: Không ngăn chặn
  • 防ぐ - Quá khứ: đã ngăn chặn
  • 防ぐ - Thể mệnh lệnh: Ngăn chặn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (防ぐ) fusegu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

予防する; 防止する; 防御する; 防護する; 防止措置を取る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 防ぐ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふせぐ fusegu

Câu ví dụ - (防ぐ) fusegu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 防ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

勤まる

Kana: つとまる

Romaji: tsutomaru

Nghĩa:

thích hợp; bằng với; làm việc đúng cách

似通う

Kana: にかよう

Romaji: nikayou

Nghĩa:

nhìn kỹ

組み込む

Kana: くみこむ

Romaji: kumikomu

Nghĩa:

chèn; bao gồm; cắt (in)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bảo vệ (chống lại); bảo vệ; để ngăn chặn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bảo vệ (chống lại); bảo vệ; để ngăn chặn" é "(防ぐ) fusegu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(防ぐ) fusegu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
防ぐ