Bản dịch và Ý nghĩa của: 関与 - kanyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 関与 (kanyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanyo

Kana: かんよ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

関与

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tham gia; tham gia; tham gia; lo lắng về

Ý nghĩa tiếng Anh: participation;taking part in;participating in;being concerned in

Definição: Định nghĩa: Algo em que alguém está envolvido em algum lugar.

Giải thích và từ nguyên - (関与) kanyo

Từ tiếng Nhật 関与 (kan'yo) được hình thành bởi chữ Hán 関 (kan) có nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "liên quan" và 与 (yo) có nghĩa là "cho" hoặc "cấp". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "sự tham gia" hoặc "sự tham gia". Từ này được sử dụng để mô tả sự tham gia của một người trong một sự kiện, hoạt động hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh để mô tả trách nhiệm hoặc đóng góp của một người cho một dự án hoặc doanh nghiệp. Cách phát âm của từ này là kan'yo, với âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.

Viết tiếng Nhật - (関与) kanyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (関与) kanyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (関与) kanyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

参加; 協力; 連携; 共同作業; かかわる; 係わる; 関わる; 交わる; 交じる; 介入する; 介入; 参与; 協力する; 協力して; 協力協定; 協力関係; 協力体制; 協力者; 協力企業; 協力団体; 協力組織; 協力プロジェクト; 協力事業; 協力支援; 協力貢献; 協力契約; 協力条件; 協力方針; 協力目標; 協力方向; 協力戦略; 協力戦

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 関与

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんよ kanyo

Câu ví dụ - (関与) kanyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はその事件に関与していない。

Watashi wa sono jiken ni kan'yo shite inai

Tôi không liên quan đến vụ việc này.

Tôi không liên quan đến vụ án.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • その - aquilo
  • 事件 - 事件 (japonês) - caso ou incidente
  • に - Substantivo que indica ação ou direção
  • 関与 - verbo japonês que significa "envolvimento" ou "participação"
  • していない - không làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 関与 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

冒頭

Kana: ぼうとう

Romaji: boutou

Nghĩa:

bắt đầu; bắt đầu; bắt đầu

文法

Kana: ぶんぽう

Romaji: bunpou

Nghĩa:

ngữ pháp

前売り

Kana: まえうり

Romaji: maeuri

Nghĩa:

bán trước; dự trữ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tham gia; tham gia; tham gia; lo lắng về" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tham gia; tham gia; tham gia; lo lắng về" é "(関与) kanyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(関与) kanyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
関与