Bản dịch và Ý nghĩa của: 間違う - machigau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 間違う (machigau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: machigau

Kana: まちがう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

間違う

Bản dịch / Ý nghĩa: mắc lỗi; sai; bị mắc lỗi

Ý nghĩa tiếng Anh: to make a mistake;to be incorrect;to be mistaken

Definição: Định nghĩa: là không chính xác, mắc lỗi.

Giải thích và từ nguyên - (間違う) machigau

Từ tiếng Nhật 間違う (machigau) bao gồm hai chữ Hán: 間 (ma) có nghĩa là "khoảng cách" hoặc "khoảng trống" và 違う (chigau) có nghĩa là "sai" hoặc "khác biệt". Do đó, 間違う có thể được dịch là "sai trong một khoảng" hoặc "khác trong một khoảng". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt lỗi hoặc sai lầm trong một hành động, suy nghĩ hoặc giao tiếp.

Viết tiếng Nhật - (間違う) machigau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (間違う) machigau:

Conjugação verbal de 間違う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 間違う (machigau)

  • 間違う - Hình cơ bản
  • 間違いました - Hình thức lịch sự đã qua
  • 間違います - Hình thức hiện tại lịch sự
  • 間違わない - Forma negativa
  • 間違えて - Forma te-form

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (間違う) machigau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誤る; 誤った; 誤解する; 誤解を招く; 誤りを犯す; 誤謬する; 誤解を生じる; 誤解を与える; 誤りをする; 誤解を抱く; 誤りを認める; 誤解を解く; 誤解を招いた; 誤りを指摘する; 誤解を招く原因となる; 誤解を招く表現をする; 誤解を招くような言い方をする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 間違う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まちがう machigau

Câu ví dụ - (間違う) machigau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 間違う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

設ける

Kana: もうける

Romaji: moukeru

Nghĩa:

để tạo ra; thành lập

焦る

Kana: あせる

Romaji: aseru

Nghĩa:

vội vàng; thiếu kiên nhẫn

占めた

Kana: しめた

Romaji: shimeta

Nghĩa:

Tôi có cái đó; tất cả đều tốt; tất cả đều tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mắc lỗi; sai; bị mắc lỗi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mắc lỗi; sai; bị mắc lỗi" é "(間違う) machigau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(間違う) machigau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
間違う