Bản dịch và Ý nghĩa của: 間に合う - maniau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 間に合う (maniau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: maniau
Kana: まにあう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kịp thời cho
Ý nghĩa tiếng Anh: to be in time for
Definição: Định nghĩa: Đi theo kế hoạch. Giao hàng đúng hạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (間に合う) maniau
Từ tiếng Nhật 間に合う (man'iau) bao gồm chữ kanji 間 (ma) và 合う (au).間 có nghĩa là "khoảng thời gian" hoặc "không gian thời gian", trong khi 合う có nghĩa là "phù hợp" hoặc "phù hợp". Chúng cùng nhau tạo thành động từ 間に合う, có nghĩa là "đến đúng giờ", "đúng giờ" hoặc "có thể hoàn thành công việc trong thời gian quy định". Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các tình huống cần phải hoàn thành đúng thời hạn, chẳng hạn như khi giao việc hoặc các cuộc hẹn đã lên lịch.Viết tiếng Nhật - (間に合う) maniau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (間に合う) maniau:
Conjugação verbal de 間に合う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 間に合う (maniau)
- 間に合います mệnh đề khẳng định
- 間に合いません phủ định
- 間に合いました quá khứ khẳng định
- 間に合いませんでした quá khứ tiêu cực
- 間に合おう potencial
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (間に合う) maniau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
間に合う; めでたい; タイムリー; ジャストタイム; タイムリミット内に完成する; タイムリーに到着する; タイムリーに終了する; タイムリーに完了する; タイムリーに届く; タイムリーに達成する; タイムリーに処理する; タイムリーに実現する; タイムリーに収束する; タイムリーに達する; タイムリーに解決する; タイムリーに済ませる; タイムリーに終わる; タイムリーに適合する; タイムリー
Các từ có chứa: 間に合う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まにあう maniau
Câu ví dụ - (間に合う) maniau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは間に合うように頑張ります。
Watashitachi wa maniau you ni ganbarimasu
Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đến đúng giờ.
- 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
- は - Tópico em japonês
- 間に合う - "tempo ni dekiru" em japonês
- ように - Título que indica "para que" ou "de modo que" em japonês.
- 頑張ります - "vamos nos esforçar" em japonês: がんばりましょう (ganbarimashou)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 間に合う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kịp thời cho" é "(間に合う) maniau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.