Bản dịch và Ý nghĩa của: 開拓 - kaitaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 開拓 (kaitaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaitaku

Kana: かいたく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

開拓

Bản dịch / Ý nghĩa: Khiếu nại (từ Trái đất Baldia); canh tác; Tiên phong

Ý nghĩa tiếng Anh: reclamation (of wasteland);cultivation;pioneer

Definição: Định nghĩa: Mở rộng và phát triển các khu vực mới.

Giải thích và từ nguyên - (開拓) kaitaku

(Kaitaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phát triển" hoặc "thuộc địa". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kai) có nghĩa là "mở" hoặc "bắt đầu" và 拓 (taku) có nghĩa là "phát triển" hoặc "xâm chiếm". Từ này bắt nguồn từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua sự chuyển đổi và hiện đại hóa lớn. Trong giai đoạn này, chính phủ Nhật Bản đã khuyến khích việc thực dân hóa các vùng đất mới, cả trong nước và nước ngoài, như một cách để mở rộng nền kinh tế và ảnh hưởng của Nhật Bản. Từ Kaitaku được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh này để mô tả quá trình phát triển và xâm chiếm các vùng đất mới. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nông nghiệp, ngành công nghiệp và sự phát triển của các công nghệ mới.

Viết tiếng Nhật - (開拓) kaitaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (開拓) kaitaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (開拓) kaitaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

開墾; 開発; 開拓する; 荒らし; 切り開く; 開く; 切り拓く; 開路; 開拓地; 開拓者; 開拓精神; 開拓団; 開拓者精神; 開拓地開発; 開拓地開発事業; 開拓地開発計画; 開拓地開発事業団.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 開拓

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいたく kaitaku

Câu ví dụ - (開拓) kaitaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 開拓 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

見送り

Kana: みおくり

Romaji: miokuri

Nghĩa:

nhìn thấy một ra; tạm biệt; hộ tống

仕舞う

Kana: しまう

Romaji: shimau

Nghĩa:

hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt

景色

Kana: けしき

Romaji: keshiki

Nghĩa:

kịch bản; bối cảnh; phong cảnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Khiếu nại (từ Trái đất Baldia); canh tác; Tiên phong" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Khiếu nại (từ Trái đất Baldia); canh tác; Tiên phong" é "(開拓) kaitaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(開拓) kaitaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
開拓