Bản dịch và Ý nghĩa của: 開く - hiraku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 開く (hiraku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hiraku
Kana: ひらく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Để mở (ví dụ: một lễ hội)
Ý nghĩa tiếng Anh: to open (e.g. a festival)
Definição: Định nghĩa: Để mở cái gì đó đã đóng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (開く) hiraku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mở". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự 開 (kai), có nghĩa là "mở" hoặc "bắt đầu" và く (ku), là một hậu tố chỉ ra hành động. Từ này có thể được sử dụng trong một số bối cảnh, chẳng hạn như mở một cánh cửa, một cửa sổ, một chai, một cuốn sách, trong số những người khác. Đó là một từ rất phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được kết hợp dưới các hình thức khác nhau, tùy thuộc vào thời gian bằng lời nói và hình thức của tình huống.Viết tiếng Nhật - (開く) hiraku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (開く) hiraku:
Conjugação verbal de 開く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 開く (hiraku)
- 開く - Hình thức cơ bản
- 開きます - Forma educada
- 開ける - Hình thức tiềm năng
- 開けます - Hình thức lịch sự tiềm năng
- 開けた - Quá khứ
- 開けない - Forma negativa
- 開けません - Hình thức phủ định lịch sự
- 開けよう - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (開く) hiraku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
開ける; 解く; 広げる; 張る; 展開する; 設ける; 始める; 切り開く; 開始する
Các từ có chứa: 開く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あく
Romaji: aku
Nghĩa:
được mở
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひらく hiraku
Câu ví dụ - (開く) hiraku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
運命は自分で切り開くものだ。
Unmei wa jibun de kirihiraku mono da
Số phận là thứ bạn phải mở đường cho chính mình.
Định mệnh là thứ bạn có thể tự mình mở ra.
- 運命 (unmei) - định mệnh
- は (wa) - Título do tópico
- 自分 (jibun) - a si mesmo
- で (de) - Título do instrumento
- 切り開く (kiri hiraku) - abrir caminho, desbravar
- もの (mono) - điều
- だ (da) - ser - ser
ドアを開く
Doa wo hiraku
Mở cửa.
Mở cửa
- ドア (doa) - cửa
- を (wo) - Título do objeto direto
- 開く (hiraku) - Mở
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 開く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Để mở (ví dụ: một lễ hội)" é "(開く) hiraku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![開く](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/8.png)