Bản dịch và Ý nghĩa của: 閉じる - tojiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 閉じる (tojiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tojiru

Kana: とじる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

閉じる

Bản dịch / Ý nghĩa: Đóng (một cuốn sách)

Ý nghĩa tiếng Anh: to close (a book)

Definição: Định nghĩa: Đóng cửa và cửa sổ chặt chẽ.

Giải thích và từ nguyên - (閉じる) tojiru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đóng" hoặc "đóng". Nó bao gồm các ký tự 閉 (HEI), có nghĩa là "đóng" hoặc "kết thúc" và じる (jiru), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này được viết bằng Hiragana là とじる (tojiru). Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày, chẳng hạn như đóng cửa hoặc cửa sổ, đóng một cuốn sách hoặc đóng cửa một doanh nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (閉じる) tojiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (閉じる) tojiru:

Conjugação verbal de 閉じる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 閉じる (tojiru)

  • 閉じる - Forma tích cực
  • 閉じろ - Hình thức mệnh lệnh
  • 閉じます - Forma educada
  • 閉じた - Quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (閉じる) tojiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

閉める; 閉まる; 閉じこめる; 閉ざす; 閉鎖する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 閉じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とじる tojiru

Câu ví dụ - (閉じる) tojiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ドアを閉じる。

Dōa o tojiru

Đóng cửa.

Đóng cửa.

  • ドア - cửa
  • を - Título do objeto
  • 閉じる - đóng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 閉じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

打ち合わせる

Kana: うちあわせる

Romaji: uchiawaseru

Nghĩa:

juntar; organizar

濡れる

Kana: ぬれる

Romaji: nureru

Nghĩa:

bị ướt

蒸す

Kana: むす

Romaji: musu

Nghĩa:

hơi nước; cho thuốc đắp; trở nên gợi cảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đóng (một cuốn sách)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đóng (một cuốn sách)" é "(閉じる) tojiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(閉じる) tojiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
閉じる