Bản dịch và Ý nghĩa của: 門 - kado
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 門 (kado) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kado
Kana: かど
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cánh cổng
Ý nghĩa tiếng Anh: gate
Definição: Định nghĩa: prédios e entradas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (門) kado
Từ tiếng Nhật 門 (もん, mon) có nghĩa là "cửa" hoặc "cổng". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ nhân vật Trung Quốc cũ 門, đại diện cho một cánh cửa có hai lá và một thanh ngang ngang. Từ 門 bao gồm các gốc 門 (cửa) và 口 (miệng), chỉ ra rằng cánh cửa là "miệng" của một ngôi nhà hoặc tòa nhà. Đó là một kanji rất phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng bằng nhiều từ, chẳng hạn như 門限 (Monz, cửa đóng cửa), 門前 (Monzen, lối vào của một ngôi đền) và 門戸 (Monko, cửa của một ngôi nhà).Viết tiếng Nhật - (門) kado
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (門) kado:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (門) kado
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
戸; 扉; ドア
Các từ có chứa: 門
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぶもん
Romaji: bumon
Nghĩa:
lớp học; nhóm; loại; Phòng; cánh đồng; chi nhánh
Kana: せんもん
Romaji: senmon
Nghĩa:
chuyên môn; Chủ để bài học; chuyên gia
Kana: せいもん
Romaji: seimon
Nghĩa:
Cổng chính; lối vào chính
Các từ có cách phát âm giống nhau: かど kado
Câu ví dụ - (門) kado
Dưới đây là một số câu ví dụ:
門を開けてください。
Mon wo akete kudasai
Vui lòng mở cửa.
Vui lòng mở cổng.
- 門 - cửa
- を - Título do objeto direto
- 開けて - mở (mở ra)
- ください - yêu cầu hoặc đề nghị
私の専門は心理学です。
Watashi no senmon wa shinrigaku desu
Chuyên môn của tôi là tâm lý.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - "meu" - của tôi
- 専門 (senmon) - Chuyên ngành
- は (wa) - hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "về"
- 心理学 (shinrigaku) - tâm lý học
- です (desu) - động từ chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng, trong trường hợp này là "là"
私の部門は新しいプロジェクトに取り組んでいます。
Watashi no bumon wa atarashii purojekuto ni torikunde imasu
Bộ phận của tôi đang làm việc trên một dự án mới.
- 私の部門 - "Phòng ban của tôi" có nghĩa là "meu departamento" trong tiếng Nhật.
- は - "wa" là một phần tử ngữ pháp tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
- 新しい - "atarashii" có nghĩa là "mới" trong tiếng Nhật.
- プロジェクト - "purojekuto" là một từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dự án".
- に - "ni" là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ hướng đi hoặc mục tiêu của một hành động.
- 取り組んでいます - "torikundeimasu" là một dạng động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "chúng tôi đang làm việc chăm chỉ".
自然科学は私の専門分野です。
Shizen kagaku wa watashi no senmon bun'ya desu
Khoa học tự nhiên là chuyên môn của tôi.
- 自然科学 - khoa học tự nhiên
- は - Título do tópico
- 私の - của tôi
- 専門分野 - lĩnh vực chuyên môn
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 門 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cánh cổng" é "(門) kado". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![門](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/29.png)