Bản dịch và Ý nghĩa của: 長期 - chouki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 長期 (chouki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chouki

Kana: ちょうき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

長期

Bản dịch / Ý nghĩa: khoảng thời gian dài

Ý nghĩa tiếng Anh: long time period

Definição: Định nghĩa: Một khoảng thời gian tương đối dài.

Giải thích và từ nguyên - (長期) chouki

Từ tiếng Nhật 長期 (Chouki) được tạo thành từ hai kanjis: 長 (Chou) có nghĩa là dài và 期 (ki) có nghĩa là thời kỳ. Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của một thời gian dài. Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như hợp đồng lao động dài hạn hoặc đầu tư dài hạn.

Viết tiếng Nhật - (長期) chouki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (長期) chouki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (長期) chouki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

長い期間; 長時間; 長期間; 長期的; 長期的な; 長期的に; 長期的な視点; 長期的な展望; 長期的な見通し; 長期的な観点; 長期的な戦略; 長期的な計画; 長期的な目標; 長期的な影響; 長期的な効果; 長期的な利益; 長期的な安定; 長期的な持続; 長期的な継続; 長期的な取り組み; 長期的な取り組みが必要; 長

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 長期

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうき chouki

Câu ví dụ - (長期) chouki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 長期 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

光線

Kana: こうせん

Romaji: kousen

Nghĩa:

chùm tia; tia sáng

激増

Kana: げきぞう

Romaji: gekizou

Nghĩa:

tăng trưởng đột ngột

退化

Kana: たいか

Romaji: taika

Nghĩa:

thoái hóa; lạc hậu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khoảng thời gian dài" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khoảng thời gian dài" é "(長期) chouki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(長期) chouki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
長期