Bản dịch và Ý nghĩa của: 長引く - nagabiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 長引く (nagabiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nagabiku

Kana: ながびく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

長引く

Bản dịch / Ý nghĩa: được kéo dài; kéo

Ý nghĩa tiếng Anh: to be prolonged;to drag on

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó kéo dài hơn dự kiến.

Giải thích và từ nguyên - (長引く) nagabiku

(Nagabiku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kéo dài", "mở rộng" hoặc "kéo dài trong một thời gian dài". Nó bao gồm Kanjis 長 (Naga), có nghĩa là "dài" và 引く (hiku), có nghĩa là "kéo". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống khi một cái gì đó tiếp tục trong một thời gian dài, chẳng hạn như một căn bệnh hoặc một vấn đề dai dẳng. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác của một thứ gì đó đang kéo dài hoặc kéo dài, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện tẻ nhạt hoặc một ngày mưa bất tận.

Viết tiếng Nhật - (長引く) nagabiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (長引く) nagabiku:

Conjugação verbal de 長引く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 長引く (nagabiku)

  • 長引く - Forma positiva presente: kéo dài Types 1 and 5
  • 長引いた - Forma positiva passada: kéo dài Types 1 and 5
  • 長引いている - Forma positiva presente contínua: kéo dài Types 1 and 5
  • 長引いたい - Forma potencial: Muốn kéo dài Types 1 và 5
  • 長引け - Forma imperativa: kéo dài Types 1 và 5

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (長引く) nagabiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

長い; ずっと続く; 永遠に続く; しつこい; うんざりする; 退屈な; 重苦しい; 疲れる; 飽きる; うんざりする; つまらない; もの悲しい; つらい; 苦しい; 辛い; 悲しい; 憂鬱な; 陰鬱な; 暗い; 落ち込む; 沈む; 重い; 重たい; 重苦しい; 沈滞する; 停滞する; 進まない; なかなか進まない; なかなか終わらない;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 長引く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ながびく nagabiku

Câu ví dụ - (長引く) nagabiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この病気は長引く可能性がある。

Kono byouki wa nagabiku kanousei ga aru

Bệnh này có thể kéo dài trong một thời gian dài.

Bệnh này có thể kéo dài.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 病気 - bệnh
  • は - Tópico
  • 長引く - động từ có nghĩa là "kéo dài" hoặc "trì hoãn"
  • 可能性 - danh từ có nghĩa là "khả năng"
  • が - Từ loại chủ ngữ chỉ người hoặc vật làm hành động trong câu.
  • ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 長引く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

変わる

Kana: かわる

Romaji: kawaru

Nghĩa:

thay đổi; được biến đổi; thay đổi; được xem xét; khác nhau; Di chuyển vị trí

追い掛ける

Kana: おいかける

Romaji: oikakeru

Nghĩa:

đuổi theo hoặc đuổi theo ai đó; chạy xuống; tiếp tục.

重んずる

Kana: おもんずる

Romaji: omonzuru

Nghĩa:

tôn kính; tôn trọng; ước lượng; giá trị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được kéo dài; kéo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được kéo dài; kéo" é "(長引く) nagabiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(長引く) nagabiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
長引く