Bản dịch và Ý nghĩa của: 長大 - choudai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 長大 (choudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: choudai

Kana: ちょうだい

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

長大

Bản dịch / Ý nghĩa: rất dài; độ dài lớn

Ý nghĩa tiếng Anh: very long;great length

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó dài hoặc một cái gì đó dài và to lớn.

Giải thích và từ nguyên - (長大) choudai

Từ tiếng Nhật 長大 (Choudai) được tạo thành từ hai kanjis: 長 (Chou) có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài" và 大 (dai) có nghĩa là "lớn" hoặc "quan trọng". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "phát triển" hoặc "tăng trưởng". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự phát triển thể chất của một người, đặc biệt là trẻ em. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm sự phát triển tinh thần và cảm xúc, cũng như sự phát triển của các công ty và tổ chức. Ngày nay, từ 長大 thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và kinh doanh, nơi nó đề cập đến sự phát triển và tăng trưởng của các cá nhân và tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (長大) choudai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (長大) choudai:

Conjugação verbal de 長大

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 長大 (choudai)

  • 長大 Động từ, chưa được bị ưu Động
  • 長大した Động từ, quá khứ
  • 長大している Động từ, hiện tại
  • 長大します Động từ, tương lai
  • 長大してた Động từ, quá khứ không chính thức
  • 長大しています Động từ, hiện tại hình thức trang trọng
  • 長大したい Verbo, condicional
  • 長大できる Động từ, tiềm năng
  • 長大しない Tính từ, tiêu cực

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (長大) choudai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

成長する; 大きくなる; 発展する; 進化する; 拡大する; 増大する; 強化する; 育つ; 伸びる; 広がる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 長大

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょうだい choudai

Câu ví dụ - (長大) choudai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の弟は長大な身長があります。

Watashi no otōto wa chōdai na shinchō ga arimasu

Anh trai tôi có chiều cao cao.

Anh trai tôi có chiều cao dài.

  • 私の弟 - "Anh trai của tôi"
  • は - Partópico do Documento
  • 長大な - "Alto, de grande estatura" -> "Alto, de grande estatura"
  • 身長 - "Chiều cao cơ thể"
  • が - Artigo sobre sujeito
  • あります - "Có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 長大 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

返る

Kana: かえる

Romaji: kaeru

Nghĩa:

quay lại; quay trở lại; trở lại

憧れる

Kana: あこがれる

Romaji: akogareru

Nghĩa:

khao khát mãnh liệt; khao khát; ngưỡng mộ

及ぶ

Kana: およぶ

Romaji: oyobu

Nghĩa:

để đạt được; Đạt đến; thêm vào; xảy ra với; mở rộng; cuộc thi đấu; cuộc thi đấu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rất dài; độ dài lớn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rất dài; độ dài lớn" é "(長大) choudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(長大) choudai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
長大