Bản dịch và Ý nghĩa của: 鍋 - nabe

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鍋 (nabe) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nabe

Kana: なべ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: chảo; Marihuana

Ý nghĩa tiếng Anh: saucepan;pot

Definição: Định nghĩa: Một dụng cụ để đặt nguyên liệu và đun chúng.

Giải thích và từ nguyên - (鍋) nabe

Từ tiếng Nhật 鍋 (なべ, nabe) có nghĩa là "chảo" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi các dụng cụ nhà bếp được làm bằng đất sét. Từ này được cho là có nguồn gốc từ động từ "naberu" (捩る), có nghĩa là "nhào" hoặc "mô hình". Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại chảo nào, có thể là sắt, nhôm hoặc vật liệu khác. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là để chỉ các chậu đất sét được sử dụng để nấu nồi nóng (nabemono).

Viết tiếng Nhật - (鍋) nabe

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鍋) nabe:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鍋) nabe

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

なべ; 釜; かま

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なべ nabe

Câu ví dụ - (鍋) nabe

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は鍋に野菜を浸けました。

Watashi wa nabe ni yasai o tsukemashita

Tôi đã lặn các loại rau trong chảo.

Tôi ngâm rau trong chảo.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 鍋 (nabe) - nồi
  • に (ni) - Título que indica a direção ou o alvo da ação
  • 野菜 (yasai) - rau
  • を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 浸けました (tsukemashita) - được đặt "đắm chìm" hoặc "đâm đầu" trong quá khứ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

絨毯

Kana: じゅうたん

Romaji: jyuutan

Nghĩa:

thảm

鉄片

Kana: てっぺん

Romaji: teppen

Nghĩa:

Iron vẫn còn

Kana: い

Romaji: i

Nghĩa:

phụ thuộc vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chảo; Marihuana" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chảo; Marihuana" é "(鍋) nabe". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鍋) nabe", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鍋