Bản dịch và Ý nghĩa của: 錆びる - sabiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 錆びる (sabiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sabiru

Kana: さびる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

錆びる

Bản dịch / Ý nghĩa: rỉ sét; rỉ sét

Ý nghĩa tiếng Anh: to rust;to become rusty

Definição: Định nghĩa: Kim loại phản ứng với oxi và tạo thành oxit trên bề mặt của nó.

Giải thích và từ nguyên - (錆びる) sabiru

Từ tiếng Nhật 錆びる (Sabiru) có nghĩa là "rỉ sét" hoặc "oxy hóa". Nó được sáng tác bởi Kanjis 錆 (Sabi), có nghĩa là "rỉ sét" và びる (biru), là một động từ phụ trợ cho thấy sự thay đổi trạng thái. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động của một vật kim loại trở nên rỉ sét hoặc bị oxy hóa do tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

Viết tiếng Nhật - (錆びる) sabiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (錆びる) sabiru:

Conjugação verbal de 錆びる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 錆びる (sabiru)

  • 錆びます - Lịch sự, chính thức
  • 錆びる Hình thức trung tính, thoải mái
  • 錆びて - Forma em gerúndio
  • 錆びない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (錆びる) sabiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

さびる; さび付く; さびこぼれる; さびさせる; さびた; さび色の; さび臭い; 錆び色の; 錆色の; 錆びた; 錆び臭い; 錆び付いた.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 錆びる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さびる sabiru

Câu ví dụ - (錆びる) sabiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

錆びることは避けたいです。

Sabiru koto wa saketai desu

Tôi muốn tránh rỉ sét.

Tôi muốn tránh bị rỉ sét.

  • 錆びる - đọt sắt
  • こと - palavra
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 避けたい - động từ ở dạng tiềm năng có nghĩa là "muốn tránh"
  • です - verbo auxiliar que indica a forma educada da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 錆びる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

甘やかす

Kana: あまやかす

Romaji: amayakasu

Nghĩa:

Nuông chiều; làm hỏng

利用

Kana: りよう

Romaji: riyou

Nghĩa:

sử dụng; sử dụng; ứng dụng

懲りる

Kana: こりる

Romaji: koriru

Nghĩa:

Học bằng kinh nghiệm; ghê tởm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rỉ sét; rỉ sét" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rỉ sét; rỉ sét" é "(錆びる) sabiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(錆びる) sabiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
錆びる