Bản dịch và Ý nghĩa của: 鋸 - nokogiri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鋸 (nokogiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nokogiri

Kana: のこぎり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: dãy núi

Ý nghĩa tiếng Anh: saw

Definição: Định nghĩa: Serra: Một công cụ để cắt gỗ, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (鋸) nokogiri

Từ tiếng Nhật 鋸 (noko) có nghĩa là "serrote" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ này xuất phát từ Kanji, bao gồm các gốc kim loại (金) và răng (居). Từ Noko được viết bằng Kanji, một hệ thống viết tiếng Nhật dựa trên các ký tự Trung Quốc. Kanji bao gồm 13 nét và được phân loại là một Kanji phức tạp. Từ noko được sử dụng để chỉ một công cụ thủ công được sử dụng để cắt gỗ hoặc các vật liệu cứng khác như kim loại. SERROTE là một công cụ quan trọng trong nghề mộc và xây dựng, và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Viết tiếng Nhật - (鋸) nokogiri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鋸) nokogiri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鋸) nokogiri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

のこぎり; ソー; 鋸鉈; 鋸刃

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のこぎり nokogiri

Câu ví dụ - (鋸) nokogiri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鋸で木を切ります。

Kobiki de ki wo kirimasu

Tôi cắt gỗ bằng cưa.

Cắt cây bằng cưa.

  • 鋸 (noko) - dãy núi
  • で (de) - với
  • 木 (ki) - madeira
  • を (wo) - đối tượng trực tiếp
  • 切ります (kirimasu) - cắt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

参考

Kana: さんこう

Romaji: sankou

Nghĩa:

referência; consulta

雑誌

Kana: ざっし

Romaji: zashi

Nghĩa:

Báo; Tạp chí

手芸

Kana: しゅげい

Romaji: shugei

Nghĩa:

artesanato

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dãy núi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dãy núi" é "(鋸) nokogiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鋸) nokogiri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鋸