Bản dịch và Ý nghĩa của: 鋭い - surudoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鋭い (surudoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: surudoi

Kana: するどい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

鋭い

Bản dịch / Ý nghĩa: nhọn; thông thoáng

Ý nghĩa tiếng Anh: pointed;sharp

Definição: Định nghĩa: 1. Sắc, sắc. Ngoài ra, đầu nhọn. 2. Bạn được kích thích mạnh mẽ bởi các vấn đề và có trực giác sắc bén.

Giải thích và từ nguyên - (鋭い) surudoi

Từ tiếng Nhật 鋭い (surudoi) là một tính từ có nghĩa là "sắc nét", "nhọn", "sắc nét" hoặc "dữ dội". Từ nguyên của từ này bao gồm chữ kanji 鋭, có nghĩa là "sắc", "nhọn" hoặc "sắc" và い, là hậu tố chỉ chất lượng hoặc trạng thái của đối tượng được mô tả bởi chữ kanji trước đó. Vì vậy, 鋭い là từ mô tả thứ gì đó sắc nhọn, như dao hoặc kim, hoặc thứ gì đó dữ dội hoặc sắc bén, như cơn đau hoặc âm thanh.

Viết tiếng Nhật - (鋭い) surudoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鋭い) surudoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鋭い) surudoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鋭利な; 利口な; 頭の切れる; 鋭敏な; 鋭角な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鋭い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: するどい surudoi

Câu ví dụ - (鋭い) surudoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉄片はとても鋭いです。

Teppeki wa totemo surudoi desu

Mảnh sắt rất sắc.

Phần sắt rất sắc bén.

  • 鉄片 (tetsuhen) - mảnh sắt
  • は (wa) - Título do tópico
  • とても (totemo) - rất
  • 鋭い (surudoi) - afiado
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

刃は鋭いです。

Jin wa surudoi desu

Lưỡi dao sắc bén.

Lưỡi dao sắc bén.

  • 刃 (は) - lâmina
  • は - Título do tópico
  • 鋭い (するどい) - afiada
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

ナイフはとても鋭いです。

Naifu wa totemo surudoi desu

Con dao rất sắc bén.

  • ナイフ (naifu) - Dao
  • は (wa) - Título do tópico
  • とても (totemo) - rất
  • 鋭い (surudoi) - afiado
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

瞬きが速い人は神経が鋭いと言われています。

Winku ga hayai hito wa shinkei ga surudoi to iwareteimasu

Những người hay chớp mắt nhanh được cho là hay lo lắng.

  • 瞬き - - migalha de pão
  • が - - Título do assunto
  • 速い - - nhanh
  • 人 - - người
  • は - - Título do tópico
  • 神経 - - nervos
  • が - - Título do assunto
  • 鋭い - - afiado, aguçado
  • と - - Título da citação
  • 言われています - - được nói, được nói

彼は鋭い洞察力を持っています。

Kare wa surudoi dōsatsuryoku o motte imasu

Anh ấy có một giác quan sâu sắc nhạy bén.

Anh ấy có thị lực sắc bén.

  • 彼 - 他 (kare)
  • は - Tópico em japonês
  • 鋭い - tajitsu (鋭い)
  • 洞察力 - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "khả năng phân biệt" hoặc "khả năng hiểu biết sâu sắc về điều gì đó"
  • を - Título do objeto em japonês
  • 持っています - để có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鋭い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

悲しい

Kana: かなしい

Romaji: kanashii

Nghĩa:

buồn; u sầu

大した

Kana: たいした

Romaji: taishita

Nghĩa:

đáng kể; to lớn; quan trọng; có ý nghĩa; một vấn đề lớn

思い掛けない

Kana: おもいがけない

Romaji: omoigakenai

Nghĩa:

không ngờ tới; bình thường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhọn; thông thoáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhọn; thông thoáng" é "(鋭い) surudoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鋭い) surudoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鋭い