Bản dịch và Ý nghĩa của: 銅 - akagane

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 銅 (akagane) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akagane

Kana: あかがね

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đồng

Ý nghĩa tiếng Anh: A palavra japonesa 銅 (dō) significa "cobre". O kanji 銅 é composto pelo radical 钅 (metal), que indica que a palavra está relacionada a um metal, e 童 (criança), sugerindo que este metal é valioso e apreciado. Na cultura japonesa, 銅 é usado em contextos que vão desde a metalurgia até a descrição de objetos de cobre, como estátuas e moedas.

Definição: Định nghĩa: Một trong những nguyên tử kim loại, biểu tượng Cu, số nguyên tử là 29.

Giải thích và từ nguyên - (銅) akagane

Từ tiếng Nhật 銅 (dō) có nghĩa là "đồng". Chữ Hán 銅 được tạo thành từ thành phần 钅 (kim loại), chỉ ra rằng từ có liên quan đến một kim loại, và 童 (đồng bọn), ngụ ý rằng kim loại này là quý giá và được đánh giá cao. Trong văn hóa Nhật Bản, 銅 được sử dụng trong các ngữ cảnh từ luyện kim đến mô tả về các vật bằng đồng, như tượng và tiền đồng.

Viết tiếng Nhật - (銅) akagane

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (銅) akagane:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (銅) akagane

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

銅色; 銅製; 銅像; 銅鑼; 銅板; 銅山; 銅器; 銅貨; 銅版; 銅線; 銅鉄; 銅銭; 銅鐸; 銅彫; 銅鋳; 銅鏡; 銅鍋; 銅鉢; 銅鐘; 銅鎖; 銅板画; 銅葉; 銅緑; 銅鉄合金; 銅鉱石; 銅山業; 銅鉄工業; 銅鉄鋼; 銅鉄合金業

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あかがね akagane

Câu ví dụ - (銅) akagane

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

アイデア

Kana: アイデア

Romaji: aidea

Nghĩa:

ý tưởng

パイプ

Kana: パイプ

Romaji: paipu

Nghĩa:

1. ống; đường ống; 2. kênh chính thức hay không

芸術

Kana: げいじゅつ

Romaji: geijyutsu

Nghĩa:

(Mỹ nghệ; Các tác phẩm nghệ thuật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đồng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đồng" é "(銅) akagane". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(銅) akagane", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
銅