Bản dịch và Ý nghĩa của: 鉱物 - koubutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鉱物 (koubutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koubutsu

Kana: こうぶつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

鉱物

Bản dịch / Ý nghĩa: khoáng sản

Ý nghĩa tiếng Anh: mineral

Definição: Định nghĩa: Chất rắn tự nhiên tồn tại trên bề mặt và dưới lòng đất và có thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể.

Giải thích và từ nguyên - (鉱物) koubutsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khoáng sản". Nó bao gồm Kanjis 鉱 (Kou), có nghĩa là "quặng", "khoáng sản" hoặc "kim loại" và 物 (butsu), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Từ 鉱物 thường được sử dụng trong địa chất và khai thác để chỉ các chất vô cơ rắn được tìm thấy trong lớp vỏ của Trái đất. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi khai thác là một ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (鉱物) koubutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鉱物) koubutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鉱物) koubutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鉱石; 鉱; 鉱物質; 鉱類; 鉱物資源

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鉱物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうぶつ koubutsu

Câu ví dụ - (鉱物) koubutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉱物は地球上で見つかる多くの貴重な資源の一つです。

Koumotsu wa chikyuu jou de mitsukaru ooku no kichou na shigen no hitotsu desu

Khoáng sản là một trong nhiều tài nguyên có giá trị được tìm thấy trên Trái đất.

Khoáng sản là một trong nhiều tài nguyên có giá trị được tìm thấy trên Trái đất.

  • 鉱物 - Mineral
  • は - Partícula indicando o tópico da frase
  • 地球上 - Em Earth
  • で - Partícula que indica o local onde algo acontece
  • 見つかる - Ser encontrado
  • 多く - Muitos
  • の - Artigo indicando posse ou atribuição
  • 貴重な - Valioso
  • 資源 - Recurso
  • の - Artigo indicando posse ou atribuição
  • 一つ - Một
  • です - Copulativo indicando polidez ou formalidade

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鉱物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

権利

Kana: けんり

Romaji: kenri

Nghĩa:

Phải; đặc quyền

一番

Kana: いちばん

Romaji: ichiban

Nghĩa:

tốt hơn; Đầu tiên; số một; một trò chơi; một vòng; một trận đánh; một cú ngã; một sự kiện (tại một cuộc thi)

望み

Kana: のぞみ

Romaji: nozomi

Nghĩa:

sự mong muốn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khoáng sản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khoáng sản" é "(鉱物) koubutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鉱物) koubutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鉱物