Bản dịch và Ý nghĩa của: 鉱業 - kougyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鉱業 (kougyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kougyou

Kana: こうぎょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

鉱業

Bản dịch / Ý nghĩa: Ngành khai khoáng

Ý nghĩa tiếng Anh: mining industry

Definição: Định nghĩa: Một ngành công nghiệp khai thác khoáng sản từ dưới lòng đất.

Giải thích và từ nguyên - (鉱業) kougyou

Từ 鉱業 (kougyou) bao gồm từ kanji 鉱 (kou) nghĩa là "quặng" và 業 (gyou) nghĩa là "công nghiệp" hoặc "kinh doanh". Do đó, 鉱業 được dịch là "ngành khoáng sản" hoặc "ngành khai thác mỏ". Nguồn gốc của từ này có từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu công nghiệp hóa và khai thác tài nguyên khoáng sản để duy trì tăng trưởng kinh tế. Kể từ đó, ngành công nghiệp khoáng sản đã trở thành một nguồn thu quan trọng cho đất nước.

Viết tiếng Nhật - (鉱業) kougyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鉱業) kougyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鉱業) kougyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鉱山産業; 鉱物産業; 鉱物資源業; 鉱物採掘業; 鉱業界

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鉱業

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうぎょう kougyou

Câu ví dụ - (鉱業) kougyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉱業は地球環境に影響を与える重要な産業です。

Kougyou wa chikyuu kankyou ni eikyou wo ataeru juuyou na sangyou desu

Khai thác mỏ là một ngành công nghiệp quan trọng ảnh hưởng đến môi trường Trái đất.

Khai thác mỏ là một ngành công nghiệp quan trọng ảnh hưởng đến môi trường toàn cầu.

  • 鉱業 - công nghiệp khai thác mỏ
  • は - Título do tópico
  • 地球環境 - môi trường Trái Đất
  • に - Título de destino
  • 影響を与える - causar impacto
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • です - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鉱業 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ちょう

Romaji: chou

Nghĩa:

siêu-; cực kỳ-; siêu

一昨年

Kana: いっさくねん

Romaji: issakunen

Nghĩa:

năm ngoái

テープレコーダー

Kana: テープレコーダー

Romaji: te-pureko-da-

Nghĩa:

máy ghi âm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ngành khai khoáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ngành khai khoáng" é "(鉱業) kougyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鉱業) kougyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鉱業