Bản dịch và Ý nghĩa của: 鉄道 - tetsudou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鉄道 (tetsudou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tetsudou

Kana: てつどう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

鉄道

Bản dịch / Ý nghĩa: Đường sắt

Ý nghĩa tiếng Anh: railroad

Definição: Định nghĩa: Loại phương tiện công cộng sử dụng các phương tiện di chuyển trên đường ray để vận chuyển hành khách và hàng hóa.

Giải thích và từ nguyên - (鉄道) tetsudou

鉄道 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đường sắt". Nó bao gồm chữ Hán 鉄 (te) có nghĩa là "sắt" và 道 (dou) có nghĩa là "con đường" hoặc "con đường". Từ 鉄道 có nguồn gốc từ tiếng Trung 鐵路 (tiělù), có nghĩa là "đường sắt". Sự ra đời của đường sắt đến Nhật Bản xảy ra vào cuối thế kỷ 19, trong Thời đại Minh Trị, và kể từ đó, từ 鉄道 đã được sử dụng rộng rãi để chỉ hệ thống đường sắt của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (鉄道) tetsudou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鉄道) tetsudou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鉄道) tetsudou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鐵道; レールウェイ; レイルロード; トレイン; 鉄路

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鉄道

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てつどう tetsudou

Câu ví dụ - (鉄道) tetsudou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Các đường sắt là một trong những phương tiện vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - "ferrovia" em japonês é 鉄道 (tetsudou).
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "日本" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - meio de transporte
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - Significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

機関車が鉄道を走っています。

Kikansha ga tetsudō o hashitte imasu

Một đầu máy xe lửa đang chạy trên đường sắt.

  • 機関車 - locomotiva
  • が - Título do assunto
  • 鉄道 - đường sắt
  • を - Título do objeto direto
  • 走っています - está correndo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鉄道 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: くろ

Romaji: kuro

Nghĩa:

đen tối

報じる

Kana: ほうじる

Romaji: houjiru

Nghĩa:

thông báo; báo cáo

図書

Kana: としょ

Romaji: tosho

Nghĩa:

sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đường sắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đường sắt" é "(鉄道) tetsudou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鉄道) tetsudou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鉄道