Bản dịch và Ý nghĩa của: 鉄砲 - teppou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鉄砲 (teppou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: teppou

Kana: てっぽう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

鉄砲

Bản dịch / Ý nghĩa: súng

Ý nghĩa tiếng Anh: gun

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị bắn đạn sử dụng thuốc súng.

Giải thích và từ nguyên - (鉄砲) teppou

鉄砲 (てっぽう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "súng". Nó bao gồm các ký tự 鉄 (てつ), có nghĩa là "sắt" và 砲 (ほう), có nghĩa là "đại bác". Từ 鉄砲 được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Sengoku (1467-1603), khi súng được người Bồ Đào Nha mang đến. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các loại súng, từ súng lục đến súng trường và súng máy. Từ 鉄砲 thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc quân sự, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (鉄砲) teppou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鉄砲) teppou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鉄砲) teppou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

銃; ライフル; ピストル; ガン; 火縄銃; 銃器

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 鉄砲

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てっぽう teppou

Câu ví dụ - (鉄砲) teppou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉄砲を持っている人は危険です。

Tepou wo motte iru hito wa kiken desu

Người có súng rất nguy hiểm.

Những người có vũ khí là nguy hiểm.

  • 鉄砲 - súng khẩu
  • を - Título do objeto direto
  • 持っている - verbo "ter" conjugado no presente contínuo "tendo"
  • 人 - người
  • は - Título do tópico
  • 危険 - nguy hiểm
  • です - verbo "ser" conjugado no presente formal - verbo "ser" conjugado no presente formal

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 鉄砲 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

話し合う

Kana: はなしあう

Romaji: hanashiau

Nghĩa:

để thảo luận; nói chuyện với nhau

Kana: ひざ

Romaji: hiza

Nghĩa:

đầu gối; đùi

同意

Kana: どうい

Romaji: doui

Nghĩa:

hiệp định; bằng lòng; đồng nghĩa; Cùng ý kiến; sự chấp thuận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "súng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "súng" é "(鉄砲) teppou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鉄砲) teppou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鉄砲