Bản dịch và Ý nghĩa của: 鈴 - suzu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鈴 (suzu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suzu

Kana: すず

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Quem

Ý nghĩa tiếng Anh: bell

Definição: Định nghĩa: Một công cụ nhỏ bằng kim loại với một lưỡi dao được buộc để phát ra âm thanh.

Giải thích và từ nguyên - (鈴) suzu

鈴 (すず) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chuông". Nó bao gồm các ký tự 钅, có nghĩa là "kim loại" và 零, có nghĩa là "không" hoặc "không có gì". Nguồn gốc của từ này được cho là có liên quan đến việc những chiếc chuông đầu tiên được làm bằng kim loại và tạo ra âm thanh giống như tiếng gió, được mô tả là "không có gì" hoặc "không". Từ 鈴 thường được sử dụng trong các tên địa danh, chẳng hạn như đền chùa, nơi chuông được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Ngoài ra, người ta thường tìm thấy chữ 鈴 trong tên riêng của người và động vật.

Viết tiếng Nhật - (鈴) suzu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鈴) suzu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鈴) suzu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鐘; ベル; チャイム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すず suzu

Câu ví dụ - (鈴) suzu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鈴の音が心地よいです。

Suzu no oto ga kokochi yoi desu

Âm thanh của chuông là dễ chịu.

Âm thanh chuông cửa thật thoải mái.

  • 鈴の音 - âm thanh của chuông
  • が - Título do assunto
  • 心地よい - agradável, confortável
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

胡椒

Kana: こしょう

Romaji: koshou

Nghĩa:

ớt

普遍

Kana: ふへん

Romaji: fuhen

Nghĩa:

tính phổ quát; toàn năng; có mặt khắp nơi

Kana: とりわけ

Romaji: toriwake

Nghĩa:

đặc biệt; Trên hết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Quem" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Quem" é "(鈴) suzu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(鈴) suzu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
鈴