Bản dịch và Ý nghĩa của: 鈍い - nibui
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 鈍い (nibui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nibui
Kana: にぶい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mờ đục (ví dụ, một con dao)
Ý nghĩa tiếng Anh: dull (e.g. a knife);thickheaded;slow (opposite of fast);stupid
Definição: Định nghĩa: Nitidez. Pouca agilidade.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (鈍い) nibui
(にぶい) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "buồn tẻ", "buồn tẻ", "chậm" hoặc "vô cảm". Từ này bao gồm các ký tự 鈍 (にぶ), có nghĩa là "Dull" hoặc "không bị cắt" và い, đó là một hậu tố chỉ ra tính từ. Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được viết là "" và có nghĩa là "không bị cắt." Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm ý tưởng về sự chậm chạp hoặc vô cảm. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các đối tượng, con người hoặc các tình huống đơn điệu, nhạt nhẽo hoặc kích thích kém.Viết tiếng Nhật - (鈍い) nibui
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (鈍い) nibui:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (鈍い) nibui
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
鈍重; 鈍感; 鈍器; 鈍痛; 鈍色; 鈍足; 鈍器; 鈍感; 鈍器; 鈍臭; 鈍器; 鈍痛; 鈍器; 鈍感; 鈍器; 鈍痛; 鈍器; 鈍感; 鈍器; 鈍痛; 鈍器; 鈍感; 鈍器; 鈍痛; 鈍器; 鈍感; 鈍器; 鈍痛; 鈍器; 鈍感; 鈍器; 鈍痛; 鈍器; 鈍感; 鈍器; 鈍痛;
Các từ có chứa: 鈍い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: にぶい nibui
Câu ví dụ - (鈍い) nibui
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は鈍い人だ。
Kare wa nibui hito da
Anh ấy là một người chậm chạp.
Anh ấy là một người nhàm chán.
- 彼 - 他 (kare)
- は - partópico
- 鈍い - tonturas
- 人 - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "người"
- だ - động từ tiếng Nhật chỉ trạng thái hoặc điều kiện của chủ thể
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 鈍い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mờ đục (ví dụ, một con dao)" é "(鈍い) nibui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![鈍い](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/52.png)