Bản dịch và Ý nghĩa của: 釣鐘 - tsurigane
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 釣鐘 (tsurigane) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsurigane
Kana: つりがね
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Treo chuông
Ý nghĩa tiếng Anh: hanging bell
Definição: Định nghĩa: Um sino colocado nos templos e usado para tocar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (釣鐘) tsurigane
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một tiếng chuông con lắc được sử dụng trong các ngôi đền Phật giáo và Shinto. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tsuri) có nghĩa là "câu cá" hoặc "câu cá" và 鐘 (kane) có nghĩa là "chuông". Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi tiếng chuông được sử dụng để gọi các nhà sư đến những lời cầu nguyện buổi sáng. Theo thời gian, chuông con lắc đã trở nên phổ biến trên khắp Nhật Bản và được coi là một biểu tượng của văn hóa Nhật Bản. Ngày nay, nhiều ngôi đền và đền thờ vẫn sử dụng chuông con lắc để đánh dấu sự khởi đầu và kết thúc của những lời cầu nguyện và nghi lễ tôn giáo.Viết tiếng Nhật - (釣鐘) tsurigane
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (釣鐘) tsurigane:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (釣鐘) tsurigane
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
鐘; つりがね
Các từ có chứa: 釣鐘
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つりがね tsurigane
Câu ví dụ - (釣鐘) tsurigane
Dưới đây là một số câu ví dụ:
釣鐘の音色は心を落ち着かせる。
Chou shou no neiro wa kokoro wo ochitsukaseru
Âm thanh của tiếng chuông đền làm dịu trái tim.
Giọng chuông làm dịu trái tim.
- 釣鐘 - thắng cá
- の - Cerimônia de posse
- 音色 - timbre, som
- は - Título do tópico
- 心 - tim, tam
- を - Título do objeto direto
- 落ち着かせる - làm dịu, làm yên lòng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 釣鐘 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Treo chuông" é "(釣鐘) tsurigane". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.